Kết quả KAS Eupen vs RFC de Liege, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
KAS Eupen 7 10RFC de Liege 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.84O 3
0.77U 3
0.871
1.85X
3.602
3.80Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu KAS Eupen vs RFC de Liege
-
Sân vận động: Kehweger Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 16
-
KAS Eupen vs RFC de Liege: Diễn biến chính
-
3'0-1Zakaria Atteri (Assist:Alessio Cascio)
-
35'Pape Youssou Niang0-1
-
41'Milos Pantovic0-1
-
46'Regan Charles-Cook0-1
-
49'0-1Alessio Cascio
-
66'0-1Benoit Bruggeman
-
71'Teddy Alloh0-1
-
74'0-1Benjamin Lambot
-
76'Emrehan Gedikli0-1
-
90'0-1Alexis Lefebvre
-
90'Yentl Van Genechten0-1
-
90'0-1Jonathan D'Ostilio
-
90'Renaud Emond0-1
-
90'0-1Pierre-Yves Ngawa
-
90'Kevin Mohwald0-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
KAS Eupen vs RFC de Liege: Số liệu thống kê
-
KAS EupenRFC de Liege
-
11Phạt góc5
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
7Thẻ vàng6
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
17Sút Phạt15
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
491Số đường chuyền215
-
-
15Phạm lỗi17
-
-
4Việt vị3
-
-
5Cứu thua5
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
2Đánh chặn6
-
-
9Thử thách11
-
-
108Pha tấn công78
-
-
49Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B B B B |
10 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
11 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
12 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
13 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation