Kết quả Standard Liege vs FCV Dender EH, 19h30 ngày 26/01
Kết quả Standard Liege vs FCV Dender EH
Đối đầu Standard Liege vs FCV Dender EH
Phong độ Standard Liege gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202519:30
-
Standard Liege 11FCV Dender EH 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.98O 2.25
0.90U 2.25
0.981
2.17X
3.302
3.15Hiệp 1+0
0.68-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Standard Liege vs FCV Dender EH
-
Sân vận động: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 23
-
Standard Liege vs FCV Dender EH: Diễn biến chính
-
3'Andi Zeqiri1-0
-
26'1-0Mohamed Berte
-
30'1-0Roman Kvet
-
47'1-0Kobe Cools
-
62'1-0Bruny Nsimba
Mohamed Berte -
69'Sotiris Alexandropoulos
Marko Bulat1-0 -
69'Andreas Hountondji
Andi Zeqiri1-0 -
69'1-0Bryan Goncalves
Fabio Ferraro -
78'Ibrahim Karamoko1-0
-
85'1-0Malcolm Viltard
Kobe Cools -
85'Attila Szalai
Dennis Eckert1-0 -
90'Jean Thierry Lazare Amani
Ilay Camara1-0
-
Standard Liege vs FCV Dender EH: Đội hình chính và dự bị
-
Standard Liege3-5-230Laurent Henkinet88Henry Lawrence25Ibe Hautekiet29Daan Dierckx17Ilay Camara14Kuavita L.20Ibrahim Karamoko7Marko Bulat13Marlon Fossey9Andi Zeqiri11Dennis Eckert11Aurelien Scheidler90Mohamed Berte26Ragnar Oratmangoen53Dembo Sylla16Roman Kvet18Nathan Rodes88Fabio Ferraro22Gilles Ruyssen21Kobe Cools3Joedrick Pupe34Michael Verrips
- Đội hình dự bị
-
77Andreas Hountondji6Sotiris Alexandropoulos41Attila Szalai8Jean Thierry Lazare Amani5Boli Bolingoli Mbombo55Brahim Ghalidi99Tom Poitoux4Bosko Sutalo15Souleyman DoumbiaBruny Nsimba 77Bryan Goncalves 4Malcolm Viltard 24Keres Masangu 6Michael Lallemand 9Desmond Acquah 23Lennard Hens 10Ridwane MBarki 7Guillaume Dietsch 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carl HoefkensRegi van Acker
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Standard Liege vs FCV Dender EH: Số liệu thống kê
-
Standard LiegeFCV Dender EH
-
3Phạt góc11
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
1Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
15Sút Phạt8
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
314Số đường chuyền556
-
-
66%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
36Đánh đầu64
-
-
21Đánh đầu thành công29
-
-
3Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công10
-
-
10Đánh chặn3
-
-
18Ném biên21
-
-
15Cản phá thành công10
-
-
18Thử thách10
-
-
18Long pass21
-
-
83Pha tấn công119
-
-
22Tấn công nguy hiểm85
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 46 | 29 | 17 | 51 | B T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 52 | 26 | 26 | 48 | T H T T T H |
3 | Saint Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 35 | 19 | 16 | 40 | T H T T T T |
4 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 42 | 22 | 20 | 39 | T B B B T T |
5 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 41 | 25 | 16 | 37 | H T H H T H |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | 16 | 22 | -6 | 34 | H B H T T T |
7 | KAA Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 31 | 25 | 6 | 33 | H T B H H H |
8 | Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | 24 | 27 | -3 | 29 | B T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 35 | -8 | 28 | T B T H B B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | 24 | 33 | -9 | 28 | H T H T T H |
11 | Mechelen | 23 | 7 | 6 | 10 | 37 | 33 | 4 | 27 | H H H B B B |
12 | Oud Heverlee | 23 | 5 | 11 | 7 | 19 | 24 | -5 | 26 | T B T B B H |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | 38 | 41 | -3 | 23 | B H B B B B |
14 | Sint-Truidense | 23 | 5 | 8 | 10 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | 18 | 43 | -25 | 19 | B H B B B H |
16 | Beerschot Wilrijk | 23 | 2 | 7 | 14 | 21 | 51 | -30 | 13 | H H B H B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs