Kết quả Standard Liege vs Kortrijk, 02h45 ngày 11/01
Kết quả Standard Liege vs Kortrijk
Đối đầu Standard Liege vs Kortrijk
Phong độ Standard Liege gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/01/202502:45
-
Standard Liege 21Kortrijk 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
1.03U 2.5
0.861
1.91X
3.402
3.90Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Standard Liege vs Kortrijk
-
Sân vận động: Stade Maurice Dufrasne
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - -3℃~-2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 21
-
Standard Liege vs Kortrijk: Diễn biến chính
-
46'0-0Ryan Alebiosu
Bram Lagae -
50'Dennis Eckert1-0
-
59'1-0Nacho Ferri
-
78'1-0Billal Messaoudi
Thierry Ambrose -
78'Andreas Hountondji
Andi Zeqiri1-0 -
78'Sotiris Alexandropoulos
Kuavita L.1-0 -
85'1-0Massimo Bruno
Gilles Dewaele -
87'Ibrahim Karamoko
Dennis Eckert1-0 -
87'Bosko Sutalo
Daan Dierckx1-0 -
90'1-0Mounaim El Idrissy
Abdoulaye Sissako -
90'Isaac Price1-0
-
90'1-0Billal Messaoudi
-
90'Ilay Camara1-0
-
90'1-0Abdoulaye Sissako
-
90'Souleyman Doumbia
Ilay Camara1-0
-
Standard Liege vs Kortrijk: Đội hình chính và dự bị
-
Standard Liege3-5-230Laurent Henkinet88Henry Lawrence25Ibe Hautekiet29Daan Dierckx17Ilay Camara14Kuavita L.24Aiden ONeill8Isaac Price13Marlon Fossey9Andi Zeqiri11Dennis Eckert19Nacho Ferri68Thierry Ambrose10Abdelkahar Kadri20Gilles Dewaele6Nayel Mehssatou27Abdoulaye Sissako11Dion De Neve44Joao Silva33Ryotaro Tsunoda26Bram Lagae95Lucas Pirard
- Đội hình dự bị
-
77Andreas Hountondji4Bosko Sutalo6Sotiris Alexandropoulos20Ibrahim Karamoko15Souleyman Doumbia99Tom Poitoux7Marko Bulat10Viktor Djukanovic21Soufiane BenjdidaBillal Messaoudi 45Massimo Bruno 17Mounaim El Idrissy 7Ryan Alebiosu 2Ebbe De Vaeminck 13Iver Fossum 14Funha Nsolo 41Mouhamed Gueye 32Nathan Huygevelde 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carl HoefkensEdward Still
- BXH VĐQG Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Standard Liege vs Kortrijk: Số liệu thống kê
-
Standard LiegeKortrijk
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút19
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
4Sút Phạt10
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
420Số đường chuyền644
-
-
82%Chuyền chính xác87%
-
-
10Phạm lỗi4
-
-
3Việt vị0
-
-
27Đánh đầu35
-
-
13Đánh đầu thành công18
-
-
7Cứu thua5
-
-
18Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn9
-
-
14Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công18
-
-
13Thử thách2
-
-
77Pha tấn công124
-
-
28Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 15 | 45 | H T B T H T |
2 | Club Brugge | 21 | 13 | 5 | 3 | 47 | 23 | 24 | 44 | T T T H T T |
3 | Saint Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T H T H T T |
4 | Royal Antwerp | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 22 | 15 | 33 | B B H T H H |
5 | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 15 | 33 | H T T B B B |
6 | KAA Gent | 22 | 8 | 8 | 6 | 31 | 25 | 6 | 32 | T H T B H H |
7 | Charleroi | 22 | 8 | 4 | 10 | 23 | 26 | -3 | 28 | T B T T B H |
8 | FCV Dender EH | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 33 | -6 | 28 | B T T B T H |
9 | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 28 | H H H B H T |
10 | Mechelen | 21 | 7 | 6 | 8 | 35 | 27 | 8 | 27 | B B H H H B |
11 | Oud Heverlee | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | H H T B T B |
12 | Cercle Brugge | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 32 | -10 | 24 | B H H T H T |
13 | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 23 | H B B H B B |
14 | Sint-Truidense | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | -15 | 22 | H B B B H T |
15 | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 18 | T B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 21 | 2 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs