Kết quả AC Milan vs Club Brugge, 23h45 ngày 22/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • AC Milan vs Club Brugge: Diễn biến chính

  • 20'
    0-0
    Joaquin Seys
  • 23'
    0-0
    Ardon Jashari
  • 34'
    Christian Pulisic goal 
    1-0
  • 40'
    1-0
    Raphael Onyedika
  • 46'
    1-0
     Kyriani Sabbe
     Joaquin Seys
  • 46'
    1-0
     Hugo Vetlesen
     Chemsdine Talbi
  • 50'
    Rafael Leao
    1-0
  • 51'
    1-1
    goal Kyriani Sabbe (Assist:Hugo Vetlesen)
  • 59'
    Alvaro Morata
    1-1
  • 60'
    Noah Okafor  
    Ruben Loftus Cheek  
    1-1
  • 60'
    Samuel Chimerenka Chukwueze  
    Rafael Leao  
    1-1
  • 61'
    Tijani Reijnders (Assist:Noah Okafor) goal 
    2-1
  • 70'
    2-1
     Andreas Skov Olsen
     Christos Tzolis
  • 70'
    2-1
     Michal Skoras
     Ferran Jutgla Blanch
  • 71'
    Tijani Reijnders (Assist:Samuel Chimerenka Chukwueze) goal 
    3-1
  • 71'
    Matteo Gabbia
    3-1
  • 73'
    3-1
    Michal Skoras
  • 75'
    Yunus Musah  
    Youssouf Fofana  
    3-1
  • 75'
    Francesco Camarda  
    Alvaro Morata  
    3-1
  • 83'
    3-1
     Casper Nielsen
     Ardon Jashari
  • 83'
    Malick Thiaw  
    Matteo Gabbia  
    3-1
  • 87'
    Francesco Camarda Goal Disallowed
    3-1
  • 88'
    Francesco Camarda
    3-1
  • AC Milan vs Club Brugge: Đội hình chính và dự bị

  • AC Milan4-3-3
    16
    Mike Maignan
    19
    Theo Hernandez
    23
    Fikayo Tomori
    46
    Matteo Gabbia
    22
    Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
    14
    Tijani Reijnders
    29
    Youssouf Fofana
    8
    Ruben Loftus Cheek
    10
    Rafael Leao
    7
    Alvaro Morata
    11
    Christian Pulisic
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    20
    Hans Vanaken
    68
    Chemsdine Talbi
    30
    Ardon Jashari
    15
    Raphael Onyedika
    8
    Christos Tzolis
    65
    Joaquin Seys
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    44
    Brandon Mechele
    55
    Maxim de Cuyper
    22
    Simon Mignolet
    Club Brugge4-4-1-1
  • Đội hình dự bị
  • 28Malick Thiaw
    73Francesco Camarda
    21Samuel Chimerenka Chukwueze
    17Noah Okafor
    80Yunus Musah
    18Kevin Zeroli
    96Lorenzo Torriani
    42Filippo Terracciano
    57Marco Sportiello
    31Starhinja Pavlovic
    Kyriani Sabbe 64
    Andreas Skov Olsen 7
    Casper Nielsen 27
    Hugo Vetlesen 10
    Michal Skoras 21
    NORDIN JACKERS 29
    Jorne Spileers 58
    Romeo Vermant 17
    Zaid Romero 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Fonseca
    Ronny Deila
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • AC Milan vs Club Brugge: Số liệu thống kê

  • AC Milan
    Club Brugge
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 669
    Số đường chuyền
    416
  •  
     
  • 95%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 8
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 20
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 14
    Ném biên
    11
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    27
  •  
     
  • 131
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    9
  •