Kết quả Club Brugge vs KAA Gent, 18h30 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bỉ 2024-2025 » vòng 8

  • Club Brugge vs KAA Gent: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    Atsuki Ito
  • 24'
    Hugo Vetlesen
    0-0
  • 40'
    0-1
    goal Max Dean (Assist:Franck Surdez)
  • 44'
    0-2
    Joel Leandro Ordonez Guerrero(OW)
  • 46'
    Ardon Jashari  
    Hugo Vetlesen  
    0-2
  • 46'
    0-2
     Matisse Samoise
     Noah Fadiga
  • 47'
    0-3
    goal Omri Gandelman (Assist:Archie Brown)
  • 48'
    Andreas Skov Olsen (Assist:Gustaf Nilsson) goal 
    1-3
  • 58'
    Ferran Jutgla Blanch  
    Raphael Onyedika  
    1-3
  • 61'
    1-3
    Max Dean
  • 62'
    1-3
     Andri Lucas Gudjohnsen
     Max Dean
  • 64'
    1-4
    goal Omri Gandelman (Assist:Andri Lucas Gudjohnsen)
  • 66'
    Gustaf Nilsson
    1-4
  • 70'
    Michal Skoras  
    Gustaf Nilsson  
    1-4
  • 70'
    Gustaf Nilsson (Assist:Christos Tzolis) goal 
    2-4
  • 70'
    Romeo Vermant  
    Christos Tzolis  
    2-4
  • 71'
    2-4
     Pieter Gerkens
     Franck Surdez
  • 83'
    2-4
     Tiago Araujo
     Atsuki Ito
  • 83'
    Chemsdine Talbi  
    Joaquin Seys  
    2-4
  • 84'
    2-4
     Nurio Domingos Matias Fortuna
     Archie Brown
  • 85'
    2-4
    Mathias Delorge-Knieper
  • 85'
    Maxim de Cuyper
    2-4
  • 85'
    2-4
    Matisse Samoise
  • 90'
    2-4
    Tiago Araujo
  • Club Brugge vs KAA Gent: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    55
    Maxim de Cuyper
    44
    Brandon Mechele
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    65
    Joaquin Seys
    15
    Raphael Onyedika
    10
    Hugo Vetlesen
    8
    Christos Tzolis
    20
    Hans Vanaken
    7
    Andreas Skov Olsen
    19
    Gustaf Nilsson
    21
    Max Dean
    19
    Franck Surdez
    22
    Noah Fadiga
    15
    Atsuki Ito
    16
    Mathias Delorge-Knieper
    6
    Omri Gandelman
    3
    Archie Brown
    4
    Tsuyoshi Watanabe
    13
    Stefan Mitrovic
    23
    Jordan Torunarigha
    33
    Davy Roef
    KAA Gent3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 68Chemsdine Talbi
    17Romeo Vermant
    21Michal Skoras
    9Ferran Jutgla Blanch
    30Ardon Jashari
    29NORDIN JACKERS
    64Kyriani Sabbe
    27Casper Nielsen
    2Zaid Romero
    Pieter Gerkens 8
    Matisse Samoise 18
    Andri Lucas Gudjohnsen 9
    Tiago Araujo 20
    Nurio Domingos Matias Fortuna 25
    Zalan Vancsa 7
    Daniel Schmidt 1
    Tibe De Vlieger 27
    Helio Varela 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Hein Vanhaezebrouck
  • BXH VĐQG Bỉ
  • BXH bóng đá Bỉ mới nhất
  • Club Brugge vs KAA Gent: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    KAA Gent
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 604
    Số đường chuyền
    276
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    68%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    15
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    7
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 40
    Long pass
    23
  •  
     
  • 139
    Pha tấn công
    63
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    26
  •