Kết quả Anderlecht II vs Francs Borains, 02h00 ngày 15/12
Kết quả Anderlecht II vs Francs Borains
Đối đầu Anderlecht II vs Francs Borains
Phong độ Anderlecht II gần đây
Phong độ Francs Borains gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202402:00
-
Anderlecht II 30Francs Borains 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.92O 2.75
0.78U 2.75
0.861
2.43X
3.452
2.40Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Anderlecht II vs Francs Borains
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
Anderlecht II vs Francs Borains: Diễn biến chính
-
11'0-0Dessoleil Dorian
-
15'0-0Matthew Healy
-
47'0-1Mondy Prunier (Assist:Corenthyn Lavie)
-
71'Ismael Baouf0-1
-
77'Ali Maamar0-1
-
78'0-1Yanis Massolin
-
83'0-1Matthew Healy
-
85'Amando Lapage0-1
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Anderlecht II vs Francs Borains: Số liệu thống kê
-
Anderlecht IIFrancs Borains
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
12Sút Phạt17
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
543Số đường chuyền318
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
6Đánh chặn4
-
-
0Woodwork1
-
-
1Thử thách9
-
-
144Pha tấn công72
-
-
41Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | B H B B B B |
10 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
11 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
12 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
13 | Francs Borains | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 16 | B T T H H H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation