Kết quả Genk II vs Club Brugge Ⅱ, 22h00 ngày 09/11
Kết quả Genk II vs Club Brugge Ⅱ
Đối đầu Genk II vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Genk II gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:00
-
Genk II 31Club Brugge Ⅱ 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.93+0.25
0.89O 2.75
0.81U 2.75
0.991
2.10X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.73-0
1.12O 1.25
1.06U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Genk II vs Club Brugge Ⅱ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 11
-
Genk II vs Club Brugge Ⅱ: Diễn biến chính
-
12'Josue Ndenge Kongolo0-0
-
15'Mike Penders0-0
-
30'0-1Liam De Smet
-
41'0-1Shandre Campbell
-
45'Thomas Claes0-1
-
47'Wilson Da Costa (Assist:Robin Mirisola)1-1
-
69'1-1Kaye Furo
-
71'1-2Benjamin Thoresen Faraas (Assist:Lynnt Audoor)
-
75'1-2Lynnt Audoor
-
87'1-2Lenn De Smet
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Genk II vs Club Brugge Ⅱ: Số liệu thống kê
-
Genk IIClub Brugge Ⅱ
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua6
-
-
84Pha tấn công77
-
-
57Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B B B B |
10 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
11 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
12 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
13 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation