Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Club Brugge Ⅱ, 01h15 ngày 16/12
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Club Brugge Ⅱ
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202401:15
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.82+1
1.00O 3
0.86U 3
0.781
1.53X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.05+0.5
0.79O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Jeunesse Molenbeek vs Club Brugge Ⅱ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
Jeunesse Molenbeek vs Club Brugge Ⅱ: Diễn biến chính
-
22'Ilyes Ziani (Assist:Islamdine Halifa)1-0
-
26'Fabrice Sambu Mansoni1-0
-
31'1-0Liam De Smet
-
41'Ilyes Ziani1-0
-
51'1-0Lynnt Audoor
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Jeunesse Molenbeek vs Club Brugge Ⅱ: Số liệu thống kê
-
Jeunesse MolenbeekClub Brugge Ⅱ
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
7Sút Phạt16
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
334Số đường chuyền616
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
1Cứu thua2
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
12Đánh chặn7
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách4
-
-
96Pha tấn công119
-
-
48Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 21 | 15 | 4 | 2 | 45 | 21 | 24 | 49 | T H T H H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 19 | 20 | 42 | H H B H T T |
4 | Patro Eisden | 20 | 10 | 7 | 3 | 43 | 21 | 22 | 37 | B B T H T T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 34 | B T T T T B |
6 | Red Star Waasland | 20 | 8 | 8 | 4 | 24 | 19 | 5 | 32 | T H H H T T |
7 | Lierse | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 31 | B H T H T H |
8 | RFC de Liege | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 23 | B H T T B B |
9 | Francs Borains | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 38 | -16 | 22 | H T B T B B |
10 | Anderlecht II | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 21 | H H T B B T |
11 | KAS Eupen | 21 | 5 | 5 | 11 | 30 | 37 | -7 | 20 | B B H T B H |
12 | SC Lokeren-Temse | 20 | 5 | 5 | 10 | 17 | 31 | -14 | 20 | B B H H B T |
13 | KVSK Lommel | 20 | 5 | 4 | 11 | 24 | 38 | -14 | 19 | B B B B B B |
14 | Seraing United | 21 | 3 | 7 | 11 | 22 | 40 | -18 | 16 | H H B B B B |
15 | Genk II | 22 | 3 | 5 | 14 | 27 | 48 | -21 | 14 | B B H B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation