Kết quả LaLouviere vs Red Star Waasland, 01h00 ngày 19/10
Kết quả LaLouviere vs Red Star Waasland
Phong độ LaLouviere gần đây
Phong độ Red Star Waasland gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202401:00
-
LaLouviere 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.10X
3.402
2.90Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 1
0.72U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu LaLouviere vs Red Star Waasland
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 8
-
LaLouviere vs Red Star Waasland: Diễn biến chính
-
28'Singa Joel Ito (Assist:Fadel Gobitaka)1-0
-
42'1-0Sander Coopman
-
42'Nolan Gillot1-0
-
45'Maxence Maisonneuve1-0
-
59'Mohammed Guindo2-0
-
59'Mouhamed Belkheir2-0
-
65'2-0Alexander Corryn
-
72'2-0Jakov Filipovic
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
LaLouviere vs Red Star Waasland: Số liệu thống kê
-
LaLouviereRed Star Waasland
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
22Sút Phạt20
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
221Số đường chuyền445
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị8
-
-
5Cứu thua10
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn4
-
-
8Thử thách6
-
-
74Pha tấn công74
-
-
51Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B B B B |
10 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
11 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
12 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
13 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation