Kết quả Red Star Waasland vs LaLouviere, 01h15 ngày 13/01
Kết quả Red Star Waasland vs LaLouviere
Đối đầu Red Star Waasland vs LaLouviere
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ LaLouviere gần đây
-
Thứ hai, Ngày 13/01/202501:15
-
LaLouviere 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.92-0.25
0.90O 2.5
0.90U 2.5
0.901
3.10X
3.252
2.05Hiệp 1+0
1.25-0
0.62O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs LaLouviere
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - -1℃~0℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 17
-
Red Star Waasland vs LaLouviere: Diễn biến chính
-
41'Dries Wuytens0-0
-
44'0-0Samuel Gueulette
-
67'Mathis Servais0-0
-
72'0-0Maxime Pau
-
73'0-0Maxence Maisonneuve
-
90'0-0Wagane Faye
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs LaLouviere: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandLaLouviere
-
2Phạt góc9
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
4Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút5
-
-
12Sút Phạt19
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
466Số đường chuyền321
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
6Việt vị6
-
-
4Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công21
-
-
13Đánh chặn9
-
-
15Thử thách14
-
-
66Pha tấn công89
-
-
48Tấn công nguy hiểm83
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 16 | 13 | 1 | 2 | 38 | 17 | 21 | 40 | T T T T T T |
2 | LaLouviere | 16 | 10 | 4 | 2 | 27 | 14 | 13 | 34 | T T T T H H |
3 | Jeunesse Molenbeek | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 17 | 12 | 31 | B H T T H T |
4 | Patro Eisden | 17 | 8 | 6 | 3 | 38 | 19 | 19 | 30 | H T T B B T |
5 | Red Star Waasland | 16 | 6 | 6 | 4 | 16 | 15 | 1 | 24 | T H B T T H |
6 | Lierse | 15 | 6 | 4 | 5 | 24 | 22 | 2 | 22 | H H B T B T |
7 | Club Brugge Ⅱ | 15 | 6 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 22 | T B T T B B |
8 | KVSK Lommel | 15 | 5 | 4 | 6 | 21 | 24 | -3 | 19 | T B H B B B |
9 | RFC de Liege | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | T B B B T B |
10 | KAS Eupen | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 28 | -4 | 15 | H B T B B B |
11 | SC Lokeren-Temse | 16 | 4 | 3 | 9 | 14 | 24 | -10 | 15 | B H B T B B |
12 | Francs Borains | 15 | 4 | 2 | 9 | 16 | 30 | -14 | 14 | B B B T T H |
13 | Seraing United | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 27 | -10 | 14 | T H B H B T |
14 | Anderlecht II | 14 | 3 | 4 | 7 | 18 | 24 | -6 | 13 | H H T T B B |
15 | Genk II | 15 | 3 | 2 | 10 | 20 | 34 | -14 | 11 | B H B B B H |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation