Kết quả Red Star Waasland vs Lierse, 02h00 ngày 14/12
Kết quả Red Star Waasland vs Lierse
Đối đầu Red Star Waasland vs Lierse
Phong độ Red Star Waasland gần đây
Phong độ Lierse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.93O 2.5
0.73U 2.5
1.001
1.91X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.78O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Red Star Waasland vs Lierse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 15
-
Red Star Waasland vs Lierse: Diễn biến chính
-
18'Sieben Dewaele0-0
-
26'Dries Wuytens (Assist:Mathis Servais)1-0
-
42'Sander Coopman1-0
-
44'1-0Luc Marijnissen
-
54'1-0Maxim Kireev
-
74'Lennart Mertens1-0
-
77'Hadji Moustapha1-0
-
80'Sander Coopman1-0
-
90'Everton Luiz Guimaraes Bilher1-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Red Star Waasland vs Lierse: Số liệu thống kê
-
Red Star WaaslandLierse
-
3Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
2Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài16
-
-
10Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
397Số đường chuyền385
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua2
-
-
23Rê bóng thành công19
-
-
4Đánh chặn10
-
-
11Thử thách16
-
-
101Pha tấn công99
-
-
43Tấn công nguy hiểm66
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 22 | 15 | 4 | 3 | 47 | 24 | 23 | 49 | H T H H T B |
2 | Jeunesse Molenbeek | 22 | 14 | 5 | 3 | 34 | 17 | 17 | 47 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 23 | 13 | 7 | 3 | 42 | 20 | 22 | 46 | B H T T H T |
4 | Patro Eisden | 22 | 11 | 8 | 3 | 45 | 22 | 23 | 41 | T H T T H T |
5 | Red Star Waasland | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 22 | 7 | 38 | H H T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 10 | 4 | 8 | 34 | 29 | 5 | 34 | T T T B B B |
7 | Lierse | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 30 | 2 | 31 | T H T H B B |
8 | RFC de Liege | 23 | 8 | 5 | 10 | 30 | 36 | -6 | 29 | T T B B T T |
9 | SC Lokeren-Temse | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 33 | -12 | 26 | H H B T T T |
10 | Francs Borains | 23 | 7 | 4 | 12 | 23 | 38 | -15 | 25 | T B T B B T |
11 | Anderlecht II | 22 | 5 | 7 | 10 | 36 | 38 | -2 | 22 | T B B T H B |
12 | KAS Eupen | 23 | 5 | 6 | 12 | 32 | 41 | -9 | 21 | H T B H H B |
13 | KVSK Lommel | 22 | 5 | 5 | 12 | 27 | 42 | -15 | 20 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 22 | 3 | 8 | 11 | 24 | 42 | -18 | 17 | H B B B B H |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation