Kết quả SC Lokeren-Temse vs Genk II, 22h00 ngày 03/11
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202422:00
-
SC Lokeren-Temse 44Genk II 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.75
1.00U 2.75
0.801
2.30X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.80-0
1.02O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs Genk II
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 10
-
SC Lokeren-Temse vs Genk II: Diễn biến chính
-
11'Indy Boonen1-0
-
27'Alfred Caicedo(OW)2-0
-
32'Toon Janssen (Assist:Mohamed Soumaré)3-0
-
34'Toon Janssen3-0
-
37'3-0Alfred Caicedo
-
42'Indy Boonen3-0
-
44'3-0Adrian Palacios
-
45'3-0Nolan Martens
-
78'Samuel Ntamack (Assist:Indy Boonen)4-0
-
90'Robbie Van Hauter4-0
-
90'Thomas Marijnissen4-0
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs Genk II: Số liệu thống kê
-
SC Lokeren-TemseGenk II
-
7Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
368Số đường chuyền451
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn6
-
-
9Thử thách8
-
-
70Pha tấn công82
-
-
34Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Lierse | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 26 | 2 | 26 | T B T B H T |
7 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 17 | 5 | 4 | 8 | 22 | 28 | -6 | 19 | H B B B B B |
10 | Francs Borains | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T T H H H T |
11 | Anderlecht II | 17 | 4 | 6 | 7 | 25 | 28 | -3 | 18 | T B B H H T |
12 | SC Lokeren-Temse | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 25 | -10 | 17 | B T B B H H |
13 | KAS Eupen | 18 | 4 | 4 | 10 | 26 | 32 | -6 | 16 | B B B B B H |
14 | Seraing United | 18 | 3 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | H B T H H B |
15 | Genk II | 18 | 3 | 3 | 12 | 23 | 41 | -18 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation