Kết quả SC Lokeren-Temse vs Lierse, 02h00 ngày 25/01
Kết quả SC Lokeren-Temse vs Lierse
Đối đầu SC Lokeren-Temse vs Lierse
Phong độ SC Lokeren-Temse gần đây
Phong độ Lierse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.79O 2.5
0.83U 2.5
0.851
2.25X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.79-0
0.99O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SC Lokeren-Temse vs Lierse
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 19
-
SC Lokeren-Temse vs Lierse: Diễn biến chính
-
56'0-1
Ousmane Sow (Assist:Maxim Kireev)
-
62'0-1Hugo Masaki
-
66'0-1De Kerf B.
-
70'Radja Nainggolan1-1
-
78'1-1Maxim Kireev
-
90'1-1Viktor Boone
-
90'1-1Luc Marijnissen
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
SC Lokeren-Temse vs Lierse: Số liệu thống kê
-
SC Lokeren-TemseLierse
-
10Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
20Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút3
-
-
14Sút Phạt14
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
331Số đường chuyền387
-
-
14Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công19
-
-
3Đánh chặn7
-
-
14Thử thách4
-
-
104Pha tấn công83
-
-
52Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 25 | 17 | 5 | 3 | 40 | 17 | 23 | 56 | T T T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 25 | 17 | 4 | 4 | 53 | 27 | 26 | 55 | H T B B T T |
3 | LaLouviere | 26 | 15 | 8 | 3 | 46 | 22 | 24 | 53 | T H T H T T |
4 | Patro Eisden | 25 | 12 | 9 | 4 | 49 | 26 | 23 | 45 | T H T B T H |
5 | Red Star Waasland | 25 | 12 | 8 | 5 | 32 | 25 | 7 | 44 | T T T T B T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 25 | 12 | 4 | 9 | 40 | 32 | 8 | 40 | B B B T T B |
7 | Lierse | 26 | 9 | 7 | 10 | 36 | 34 | 2 | 34 | H B B T B B |
8 | SC Lokeren-Temse | 25 | 9 | 5 | 11 | 24 | 35 | -11 | 32 | T T T B T T |
9 | RFC de Liege | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 41 | -7 | 31 | B T T H B H |
10 | KAS Eupen | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 42 | -6 | 27 | B H H B T T |
11 | Francs Borains | 25 | 7 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 25 | T B B T B B |
12 | KVSK Lommel | 25 | 6 | 5 | 14 | 28 | 44 | -16 | 23 | B B H T B B |
13 | Anderlecht II | 25 | 5 | 8 | 12 | 39 | 45 | -6 | 23 | T H B B H B |
14 | Seraing United | 25 | 3 | 9 | 13 | 27 | 49 | -22 | 18 | B B H B H B |
15 | Genk II | 25 | 3 | 5 | 17 | 28 | 54 | -26 | 14 | B H B B B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation