Kết quả Zulte-Waregem vs KAS Eupen, 02h00 ngày 26/01
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.80O 2.75
0.79U 2.75
1.031
1.62X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 0.5
0.30U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zulte-Waregem vs KAS Eupen
-
Sân vận động: Regenboogstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bỉ 2024-2025 » vòng 19
-
Zulte-Waregem vs KAS Eupen: Diễn biến chính
-
8'0-1
Emrehan Gedikli (Assist:Caliskan B.)
-
28'0-1Jan Gorenc
-
33'0-2
Caliskan B. (Assist:Teddy Alloh)
-
42'Nicolas Rommens0-2
-
45'0-2Emrehan Gedikli
-
49'0-2Caliskan B.
-
58'Joseph Opoku0-2
-
67'0-2Shayne Pattynama
-
68'Stavros Gavriel (Assist:Benoit Nyssen)1-2
-
71'Matheus Machado (Assist:Pape Diop)2-2
-
71'2-2Shayne Pattynama
-
81'Matheus Machado (Assist:Joseph Opoku)3-2
- BXH Hạng 2 Bỉ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Zulte-Waregem vs KAS Eupen: Số liệu thống kê
-
Zulte-WaregemKAS Eupen
-
11Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
28Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
23Sút ra ngoài6
-
-
11Sút Phạt8
-
-
73%Kiểm soát bóng27%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
607Số đường chuyền224
-
-
8Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị1
-
-
0Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn4
-
-
2Woodwork0
-
-
5Thử thách14
-
-
132Pha tấn công64
-
-
93Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Bỉ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 17 | 18 | 50 | T H T T T T |
2 | Zulte-Waregem | 23 | 15 | 4 | 4 | 47 | 25 | 22 | 49 | T H H T B B |
3 | LaLouviere | 24 | 13 | 8 | 3 | 43 | 21 | 22 | 47 | H T T H T H |
4 | Patro Eisden | 23 | 11 | 8 | 4 | 46 | 24 | 22 | 41 | H T T H T B |
5 | Red Star Waasland | 23 | 11 | 8 | 4 | 31 | 23 | 8 | 41 | H T T T T T |
6 | Club Brugge Ⅱ | 23 | 11 | 4 | 8 | 37 | 31 | 6 | 37 | T T B B B T |
7 | Lierse | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 31 | 4 | 34 | H T H B B T |
8 | RFC de Liege | 24 | 8 | 6 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 | T B B T T H |
9 | SC Lokeren-Temse | 23 | 7 | 5 | 11 | 21 | 34 | -13 | 26 | H B T T T B |
10 | Francs Borains | 24 | 7 | 4 | 13 | 24 | 41 | -17 | 25 | B T B B T B |
11 | KAS Eupen | 24 | 6 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 24 | T B H H B T |
12 | KVSK Lommel | 23 | 6 | 5 | 12 | 28 | 42 | -14 | 23 | B B B B H T |
13 | Anderlecht II | 23 | 5 | 7 | 11 | 37 | 41 | -4 | 22 | B B T H B B |
14 | Seraing United | 23 | 3 | 8 | 12 | 26 | 45 | -19 | 17 | B B B B H B |
15 | Genk II | 23 | 3 | 5 | 15 | 28 | 50 | -22 | 14 | B H B H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation