Kết quả Gent B Nữ vs Club Brugge II Nữ, 20h00 ngày 18/01
Kết quả Gent B Nữ vs Club Brugge II Nữ
Đối đầu Gent B Nữ vs Club Brugge II Nữ
Phong độ Gent B Nữ gần đây
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+2.25
0.83-2.25
0.98O 3.75
0.95U 3.75
0.851
9.50X
6.002
1.20Hiệp 1+0.75
1.05-0.75
0.75O 1.5
0.93U 1.5
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gent B Nữ vs Club Brugge II Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025 » vòng 16
-
Gent B Nữ vs Club Brugge II Nữ: Diễn biến chính
-
24'0-1
-
27'0-1
-
38'0-1
-
42'0-1
- BXH Hạng nhất Bỉ nữ
- BXH bóng đá Bỉ mới nhất
-
Gent B Nữ vs Club Brugge II Nữ: Số liệu thống kê
-
Gent B NữClub Brugge II Nữ
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
60Pha tấn công100
-
-
47Tấn công nguy hiểm101
-
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 23 | 18 | 4 | 1 | 70 | 31 | 39 | 58 | T T T T T T |
2 | Moldavo (W) | 26 | 18 | 2 | 6 | 61 | 25 | 36 | 56 | H T T T T T |
3 | Zulte-Waregem II (W) | 25 | 17 | 5 | 3 | 45 | 16 | 29 | 56 | T T H T T B |
4 | KV Mechelen (W) | 26 | 15 | 5 | 6 | 81 | 34 | 47 | 50 | T H T B H B |
5 | KVK Tienen (W) | 25 | 15 | 3 | 7 | 44 | 27 | 17 | 48 | B T T T B T |
6 | Bredene W | 26 | 15 | 1 | 10 | 65 | 46 | 19 | 46 | T T B H T T |
7 | Standard Liege B (W) | 25 | 14 | 2 | 9 | 53 | 35 | 18 | 44 | B H T T B T |
8 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 24 | 12 | 2 | 10 | 55 | 45 | 10 | 38 | T T T B T T |
9 | White Star Bruxelles (W) | 25 | 10 | 6 | 9 | 49 | 37 | 12 | 36 | H B B H B T |
10 | Anderlecht II (W) | 24 | 11 | 2 | 11 | 40 | 37 | 3 | 35 | B T T B H B |
11 | Famkes Merkem (W) | 26 | 8 | 4 | 14 | 25 | 44 | -19 | 28 | T H B H H B |
12 | Bilzen United (W) | 25 | 7 | 4 | 14 | 36 | 54 | -18 | 25 | T B B B T B |
13 | Gent B (W) | 25 | 5 | 3 | 17 | 37 | 67 | -30 | 18 | B B T H B T |
14 | Ladies Genk B (W) | 26 | 5 | 3 | 18 | 35 | 66 | -31 | 18 | T B B T B B |
15 | Loyers W | 25 | 4 | 2 | 19 | 26 | 75 | -49 | 14 | B B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 24 | 2 | 0 | 22 | 23 | 106 | -83 | 6 | B B B B B B |