Đối đầu Anderlecht II vs FCV Dender EH, 22h00 ngày 24/2
Kết quả Anderlecht II vs FCV Dender EH
Đối đầu Anderlecht II vs FCV Dender EH
Phong độ Anderlecht II gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Anderlecht II vs FCV Dender EH
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht II vs FCV Dender EH trước đây
-
19/08/2023FCV Dender EH2 - 3Anderlecht II1 - 1W
-
21/11/2022FCV Dender EH2 - 1Anderlecht II1 - 1L
-
23/10/2022Anderlecht II0 - 2FCV Dender EH0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht II vs FCV Dender EH
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs FCV Dender EH: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs FCV Dender EH: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs FCV Dender EH: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht II (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Anderlecht II (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht II thắng
Bại: là số trận Anderlecht II thua
Thắng: là số trận Anderlecht II thắng
Bại: là số trận Anderlecht II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht II và FCV Dender EH trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 42 | H T T B T B |
2 | KMSK Deinze | 22 | 13 | 3 | 6 | 34 | 23 | 11 | 42 | B T T T H T |
3 | Zulte-Waregem | 22 | 12 | 3 | 7 | 39 | 27 | 12 | 39 | B H T B B T |
4 | FCV Dender EH | 22 | 10 | 8 | 4 | 40 | 24 | 16 | 38 | T H H T B T |
5 | KVSK Lommel | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 20 | 16 | 38 | T T H T T B |
6 | Patro Eisden | 22 | 10 | 7 | 5 | 28 | 20 | 8 | 37 | B T H T H H |
7 | Red Star Waasland | 22 | 10 | 5 | 7 | 32 | 24 | 8 | 35 | T B B T T B |
8 | RFC de Liege | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B B H T T |
9 | Anderlecht II | 22 | 7 | 8 | 7 | 29 | 30 | -1 | 29 | H B T H B H |
10 | Genk II | 22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 39 | -2 | 28 | T H T T T B |
11 | Oostende | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 23 | -3 | 28 | T B T B T T |
12 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 7 | 3 | 12 | 27 | 38 | -11 | 24 | B T B B H B |
13 | Francs Borains | 22 | 7 | 2 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | T T B H B T |
14 | Lierse | 22 | 6 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 22 | B B H B B T |
15 | Seraing United | 22 | 4 | 6 | 12 | 24 | 44 | -20 | 18 | B H B B T B |
16 | Standard Liege II | 22 | 5 | 0 | 17 | 19 | 46 | -27 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: