Đối đầu Anderlecht II vs Genk II, 02h00 ngày 29/1
Kết quả Anderlecht II vs Genk II
Đối đầu Anderlecht II vs Genk II
Phong độ Anderlecht II gần đây
Phong độ Genk II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Anderlecht II vs Genk II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/1/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht II vs Genk II trước đây
-
06/10/2024Genk II1 - 0Anderlecht II0 - 0L
-
27/01/2024Genk II3 - 0Anderlecht II2 - 0L
-
02/09/2023Anderlecht II1 - 1Genk II1 - 0D
-
03/12/2022Anderlecht II2 - 0Genk II2 - 0W
-
16/10/2022Genk II3 - 2Anderlecht II2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht II vs Genk II
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs Genk II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs Genk II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs Genk II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht II (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Anderlecht II (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht II thắng
Bại: là số trận Anderlecht II thua
Thắng: là số trận Anderlecht II thắng
Bại: là số trận Anderlecht II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht II và Genk II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 18 | 14 | 2 | 2 | 42 | 20 | 22 | 44 | T T T T H T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 18 | 11 | 4 | 3 | 31 | 17 | 14 | 37 | T T H T T T |
3 | LaLouviere | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T T H H H B |
4 | Patro Eisden | 18 | 8 | 7 | 3 | 39 | 20 | 19 | 31 | T T B B T H |
5 | Club Brugge Ⅱ | 17 | 8 | 4 | 5 | 28 | 23 | 5 | 28 | T T B B T T |
6 | Red Star Waasland | 17 | 6 | 7 | 4 | 16 | 15 | 1 | 25 | H B T T H H |
7 | Lierse | 17 | 6 | 5 | 6 | 26 | 26 | 0 | 23 | T B T B H T |
8 | RFC de Liege | 18 | 5 | 5 | 8 | 21 | 28 | -7 | 20 | B B T B H T |
9 | KVSK Lommel | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 19 | B H B B B B |
10 | SC Lokeren-Temse | 17 | 4 | 4 | 9 | 15 | 25 | -10 | 16 | B T B B H H |
11 | Francs Borains | 17 | 4 | 4 | 9 | 17 | 31 | -14 | 16 | B T T H H H |
12 | Seraing United | 17 | 3 | 7 | 7 | 20 | 30 | -10 | 16 | H B T H H B |
13 | KAS Eupen | 17 | 4 | 3 | 10 | 26 | 32 | -6 | 15 | B B B B B H |
14 | Anderlecht II | 16 | 3 | 6 | 7 | 21 | 27 | -6 | 15 | T B B H H T |
15 | Genk II | 17 | 3 | 3 | 11 | 22 | 37 | -15 | 12 | B B H H B B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: