Đối đầu Anderlecht II vs Jeunesse Molenbeek, 18h30 ngày 20/10
Kết quả Anderlecht II vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu Anderlecht II vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ Anderlecht II gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Anderlecht II vs Jeunesse Molenbeek
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht II vs Jeunesse Molenbeek trước đây
-
14/05/2023Jeunesse Molenbeek1 - 0Anderlecht II1 - 0L
-
19/03/2023Anderlecht II0 - 4Jeunesse Molenbeek0 - 1L
-
18/12/2022Anderlecht II1 - 2Jeunesse Molenbeek0 - 0L
-
03/09/2022Jeunesse Molenbeek2 - 2Anderlecht II0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht II vs Jeunesse Molenbeek
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs Jeunesse Molenbeek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs Jeunesse Molenbeek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs Jeunesse Molenbeek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht II (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Anderlecht II (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht II thắng
Bại: là số trận Anderlecht II thua
Thắng: là số trận Anderlecht II thắng
Bại: là số trận Anderlecht II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht II và Jeunesse Molenbeek trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Jeunesse Molenbeek | 7 | 5 | 2 | 0 | 14 | 4 | 10 | 17 | T T T T T H |
2 | LaLouviere | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H T |
3 | Zulte-Waregem | 7 | 5 | 1 | 1 | 14 | 8 | 6 | 16 | H T T T T T |
4 | Patro Eisden | 7 | 4 | 3 | 0 | 17 | 8 | 9 | 15 | T H H T T T |
5 | Lierse | 7 | 4 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 13 | T B B T H T |
6 | KMSK Deinze | 7 | 3 | 2 | 2 | 11 | 8 | 3 | 11 | H T B T H B |
7 | KVSK Lommel | 7 | 3 | 2 | 2 | 10 | 9 | 1 | 11 | B T T T H H |
8 | KAS Eupen | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 12 | 0 | 10 | H B B B T T |
9 | Club Brugge Ⅱ | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 9 | H H H B T B |
10 | Genk II | 7 | 3 | 0 | 4 | 11 | 12 | -1 | 9 | T B B B B T |
11 | Red Star Waasland | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 10 | -3 | 9 | H T H B B B |
12 | RFC de Liege | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 15 | -4 | 9 | H H B T H T |
13 | Francs Borains | 8 | 2 | 0 | 6 | 7 | 17 | -10 | 6 | T B B B B B |
14 | SC Lokeren-Temse | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 10 | -7 | 5 | B B H B H T |
15 | Seraing United | 7 | 0 | 2 | 5 | 5 | 13 | -8 | 2 | B B H H B B |
16 | Anderlecht II | 7 | 0 | 1 | 6 | 9 | 18 | -9 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: