Đối đầu Anderlecht II vs KVSK Lommel, 02h00 ngày 16/2
Kết quả Anderlecht II vs KVSK Lommel
Đối đầu Anderlecht II vs KVSK Lommel
Phong độ Anderlecht II gần đây
Phong độ KVSK Lommel gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Anderlecht II vs KVSK Lommel
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht II vs KVSK Lommel trước đây
-
21/09/2024KVSK Lommel2 - 1Anderlecht II1 - 1L
-
16/03/2024KVSK Lommel3 - 1Anderlecht II2 - 1L
-
04/11/2023Anderlecht II1 - 1KVSK Lommel1 - 0D
-
04/02/2023Anderlecht II2 - 2KVSK Lommel0 - 2D
-
21/08/2022KVSK Lommel0 - 2Anderlecht II0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht II vs KVSK Lommel
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs KVSK Lommel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs KVSK Lommel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 5 | 1 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II vs KVSK Lommel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht II (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Anderlecht II (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht II thắng
Bại: là số trận Anderlecht II thua
Thắng: là số trận Anderlecht II thắng
Bại: là số trận Anderlecht II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht II và KVSK Lommel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 20 | 22 | 46 | T T H T H H |
2 | LaLouviere | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 19 | 20 | 42 | H H B H T T |
3 | Jeunesse Molenbeek | 20 | 12 | 5 | 3 | 32 | 17 | 15 | 41 | H T T T H T |
4 | Patro Eisden | 20 | 10 | 7 | 3 | 43 | 21 | 22 | 37 | B B T H T T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 19 | 10 | 4 | 5 | 33 | 25 | 8 | 34 | B B T T T T |
6 | Lierse | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 31 | B H T H T H |
7 | Red Star Waasland | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 18 | 3 | 29 | T H H H T T |
8 | RFC de Liege | 20 | 6 | 5 | 9 | 23 | 30 | -7 | 23 | B H T T B B |
9 | Francs Borains | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 35 | -14 | 22 | H H H T B T |
10 | Anderlecht II | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 21 | H H T B B T |
11 | KAS Eupen | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 19 | B B B H T B |
12 | KVSK Lommel | 20 | 5 | 4 | 11 | 24 | 38 | -14 | 19 | B B B B B B |
13 | SC Lokeren-Temse | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 30 | -15 | 17 | T B B H H B |
14 | Seraing United | 21 | 3 | 7 | 11 | 22 | 40 | -18 | 16 | H H B B B B |
15 | Genk II | 20 | 3 | 4 | 13 | 26 | 45 | -19 | 13 | H H B B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: