Đối đầu Patro Eisden vs Anderlecht II, 19h30 ngày 18/2
Kết quả Patro Eisden vs Anderlecht II
Đối đầu Patro Eisden vs Anderlecht II
Phong độ Patro Eisden gần đây
Phong độ Anderlecht II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Patro Eisden vs Anderlecht II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Anderlecht II trước đây
-
16/09/2023Anderlecht II1 - 3Patro Eisden1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Patro Eisden vs Anderlecht II
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Anderlecht II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Anderlecht II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Patro Eisden vs Anderlecht II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Patro Eisden (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Patro Eisden (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Patro Eisden thắng
Bại: là số trận Patro Eisden thua
Thắng: là số trận Patro Eisden thắng
Bại: là số trận Patro Eisden thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Patro Eisden và Anderlecht II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 21 | 13 | 3 | 5 | 37 | 19 | 18 | 42 | T H T T B T |
2 | Zulte-Waregem | 22 | 12 | 3 | 7 | 39 | 27 | 12 | 39 | B H T B B T |
3 | KMSK Deinze | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 21 | 9 | 39 | T B T T T H |
4 | KVSK Lommel | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 19 | 17 | 38 | T T T H T T |
5 | Patro Eisden | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 20 | 8 | 36 | T B T H T H |
6 | FCV Dender EH | 21 | 9 | 8 | 4 | 39 | 24 | 15 | 35 | H T H H T B |
7 | Red Star Waasland | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 23 | 9 | 35 | T T B B T T |
8 | RFC de Liege | 21 | 10 | 2 | 9 | 26 | 29 | -3 | 32 | H T B B H T |
9 | Anderlecht II | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H H B T H B |
10 | Genk II | 22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 39 | -2 | 28 | T H T T T B |
11 | Oostende | 21 | 6 | 7 | 8 | 19 | 23 | -4 | 25 | H T B T B T |
12 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 7 | 3 | 12 | 27 | 38 | -11 | 24 | B T B B H B |
13 | Lierse | 22 | 6 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 22 | B B H B B T |
14 | Francs Borains | 21 | 6 | 2 | 13 | 23 | 34 | -11 | 20 | B T T B H B |
15 | Seraing United | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H B B T |
16 | Standard Liege II | 21 | 5 | 0 | 16 | 18 | 44 | -26 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: