Đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Anderlecht II Nữ, 21h00 ngày 15/2
Kết quả Ladies Genk B Nữ vs Anderlecht II Nữ
Đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Anderlecht II Nữ
Phong độ Ladies Genk B Nữ gần đây
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Ladies Genk B Nữ vs Anderlecht II Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Anderlecht II Nữ trước đây
-
06/10/2024Anderlecht II (W)4 - 2Ladies Genk B (W)2 - 0L
-
17/02/2024Anderlecht II (W)5 - 0Ladies Genk B (W)2 - 0L
-
30/09/2023Ladies Genk B (W)4 - 2Anderlecht II (W)0 - 1W
-
11/03/2023Ladies Genk B (W)2 - 2Anderlecht II (W)0 - 0D
-
06/11/2022Anderlecht II (W)0 - 3Ladies Genk B (W)0 - 0W
-
06/03/2022Anderlecht II (W)1 - 2Ladies Genk B (W)0 - 0W
-
23/10/2021Ladies Genk B (W)3 - 3Anderlecht II (W)0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Anderlecht II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Anderlecht II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Anderlecht II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 7 | 3 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ladies Genk B Nữ vs Anderlecht II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ladies Genk B Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ladies Genk B Nữ (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ladies Genk B Nữ thắng
Bại: là số trận Ladies Genk B Nữ thua
Thắng: là số trận Ladies Genk B Nữ thắng
Bại: là số trận Ladies Genk B Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ladies Genk B Nữ và Anderlecht II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 12 | 23 | 40 | T T H T H T |
2 | Club Brugge II (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 46 | 27 | 19 | 40 | T T T T T H |
3 | KV Mechelen (W) | 19 | 12 | 3 | 4 | 59 | 27 | 32 | 39 | T T T H T H |
4 | Moldavo (W) | 18 | 13 | 0 | 5 | 47 | 19 | 28 | 39 | T T T B T T |
5 | KVK Tienen (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | H B B T T T |
6 | Standard Liege B (W) | 19 | 11 | 1 | 7 | 41 | 26 | 15 | 34 | T H T T T T |
7 | Bredene W | 18 | 11 | 0 | 7 | 49 | 31 | 18 | 33 | B B T T B B |
8 | White Star Bruxelles (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 37 | 30 | 7 | 28 | B T T B T H |
9 | Anderlecht II (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 32 | 31 | 1 | 25 | H B T T B B |
10 | Famkes Merkem (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 21 | 34 | -13 | 22 | B T B B B H |
11 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 17 | B B T B H T |
12 | Bilzen United (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 43 | -16 | 16 | H B B B B H |
13 | Loyers W | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 32 | 53 | -21 | 12 | B B B T B H |
15 | Gent B (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 24 | 53 | -29 | 11 | B B B B B H |
16 | FC Alken (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 70 | -51 | 6 | B B B T B T |
Cập nhật: