Đối đầu Anderlecht II Nữ vs Moldavo Nữ, 01h30 ngày 09/2
Kết quả Anderlecht II Nữ vs Moldavo Nữ
Đối đầu Anderlecht II Nữ vs Moldavo Nữ
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Phong độ Moldavo Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Anderlecht II Nữ vs Moldavo Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/2/2025 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs Moldavo Nữ trước đây
-
28/09/2024Moldavo (W)1 - 0Anderlecht II (W)0 - 0L
-
24/02/2024Moldavo (W)0 - 0Anderlecht II (W)0 - 0D
-
08/10/2023Anderlecht II (W)1 - 1Moldavo (W)0 - 1D
-
02/03/2023Moldavo (W)4 - 0Anderlecht II (W)3 - 0L
-
03/09/2022Anderlecht II (W)5 - 2Moldavo (W)0 - 0W
-
26/02/2022Moldavo (W)3 - 3Anderlecht II (W)0 - 1D
-
16/10/2021Anderlecht II (W)2 - 1Moldavo (W)1 - 0W
-
17/12/2016Anderlecht II (W)2 - 1Moldavo (W)0 - 0W
-
03/09/2016Moldavo (W)2 - 0Anderlecht II (W)0 - 0L
-
30/04/2016Moldavo (W)3 - 2Anderlecht II (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht II Nữ vs Moldavo Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs Moldavo Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs Moldavo Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs Moldavo Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht II Nữ (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Anderlecht II Nữ (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht II Nữ thắng
Bại: là số trận Anderlecht II Nữ thua
Thắng: là số trận Anderlecht II Nữ thắng
Bại: là số trận Anderlecht II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht II Nữ và Moldavo Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 12 | 23 | 40 | T T H T H T |
2 | Club Brugge II (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 46 | 27 | 19 | 40 | T T T T T H |
3 | KV Mechelen (W) | 19 | 12 | 3 | 4 | 59 | 27 | 32 | 39 | T T T H T H |
4 | Moldavo (W) | 17 | 12 | 0 | 5 | 44 | 18 | 26 | 36 | T T T T B T |
5 | KVK Tienen (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | H B B T T T |
6 | Bredene W | 18 | 11 | 0 | 7 | 49 | 31 | 18 | 33 | B B T T B B |
7 | Standard Liege B (W) | 18 | 10 | 1 | 7 | 36 | 26 | 10 | 31 | B T H T T T |
8 | White Star Bruxelles (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 27 | T B T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 31 | 28 | 3 | 25 | T H B T T B |
10 | Famkes Merkem (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 21 | 34 | -13 | 22 | B T B B B H |
11 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 17 | B B T B H T |
12 | Bilzen United (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 43 | -16 | 16 | H B B B B H |
13 | Loyers W | 17 | 4 | 2 | 11 | 23 | 43 | -20 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 32 | 53 | -21 | 12 | B B B T B H |
15 | Gent B (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 22 | 51 | -29 | 10 | H B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 70 | -51 | 6 | B B B T B T |
Cập nhật: