Đối đầu Anderlecht II Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ, 01h30 ngày 23/2
Kết quả Anderlecht II Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ
Đối đầu Anderlecht II Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Anderlecht II Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/3/2025 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ trước đây
-
12/10/2024Zulte-Waregem II (W)1 - 2Anderlecht II (W)0 - 0W
-
24/03/2024Zulte-Waregem II (W)0 - 2Anderlecht II (W)0 - 1W
-
30/11/2023Anderlecht II (W)3 - 3Zulte-Waregem II (W)2 - 3D
-
01/04/2023Anderlecht II (W)0 - 3Zulte-Waregem II (W)0 - 1L
-
27/11/2022Zulte-Waregem II (W)3 - 5Anderlecht II (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht II Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht II Nữ vs Zulte-Waregem II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht II Nữ (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Anderlecht II Nữ (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht II Nữ thắng
Bại: là số trận Anderlecht II Nữ thua
Thắng: là số trận Anderlecht II Nữ thắng
Bại: là số trận Anderlecht II Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht II Nữ và Zulte-Waregem II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Brugge II (W) | 19 | 14 | 4 | 1 | 53 | 29 | 24 | 46 | T T T H T T |
2 | Zulte-Waregem II (W) | 19 | 13 | 4 | 2 | 38 | 13 | 25 | 43 | T H T H T T |
3 | KV Mechelen (W) | 20 | 13 | 3 | 4 | 72 | 27 | 45 | 42 | T T H T H T |
4 | Moldavo (W) | 20 | 13 | 1 | 6 | 49 | 23 | 26 | 40 | T B T T B H |
5 | KVK Tienen (W) | 19 | 11 | 3 | 5 | 35 | 24 | 11 | 36 | B B T T T B |
6 | Standard Liege B (W) | 20 | 11 | 1 | 8 | 41 | 29 | 12 | 34 | H T T T T B |
7 | Bredene W | 20 | 11 | 0 | 9 | 50 | 37 | 13 | 33 | T T B B B B |
8 | White Star Bruxelles (W) | 20 | 9 | 5 | 6 | 44 | 32 | 12 | 32 | T B T H T H |
9 | Anderlecht II (W) | 18 | 9 | 1 | 8 | 35 | 31 | 4 | 28 | B T T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 21 | 8 | 1 | 12 | 25 | 38 | -13 | 25 | B B B H B T |
11 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 18 | 7 | 2 | 9 | 44 | 40 | 4 | 23 | T B H T T T |
12 | Bilzen United (W) | 20 | 6 | 4 | 10 | 32 | 44 | -12 | 22 | B B B H T T |
13 | Ladies Genk B (W) | 21 | 4 | 3 | 14 | 33 | 56 | -23 | 15 | B T B H B T |
14 | Loyers W | 19 | 4 | 2 | 13 | 24 | 51 | -27 | 14 | B B B B B B |
15 | Gent B (W) | 19 | 3 | 2 | 14 | 25 | 56 | -31 | 11 | B B B B H B |
16 | FC Alken (W) | 19 | 2 | 0 | 17 | 20 | 90 | -70 | 6 | T B T B B B |
Cập nhật: