Đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Anderlecht II (W), 00h30 ngày 24/3
Kết quả Zulte-Waregem II (W) vs Anderlecht II (W)
Đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Anderlecht II (W)
Phong độ Zulte-Waregem II Nữ gần đây
Phong độ Anderlecht II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Zulte-Waregem II (W) vs Anderlecht II (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Anderlecht II (W) trước đây
-
30/11/2023Anderlecht II (W)3 - 3Zulte-Waregem II (W)2 - 3D
-
01/04/2023Anderlecht II (W)0 - 3Zulte-Waregem II (W)0 - 1W
-
27/11/2022Zulte-Waregem II (W)3 - 5Anderlecht II (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Anderlecht II (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Anderlecht II (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Anderlecht II (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Zulte-Waregem II (W) vs Anderlecht II (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Zulte-Waregem II (W) (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Zulte-Waregem II (W) (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II (W) thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II (W) thua
Thắng: là số trận Zulte-Waregem II (W) thắng
Bại: là số trận Zulte-Waregem II (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Zulte-Waregem II (W) và Anderlecht II (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 23 | 20 | 1 | 2 | 97 | 21 | 76 | 61 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 23 | 18 | 3 | 2 | 77 | 19 | 58 | 57 | T T H T B T |
3 | Moldavo (W) | 22 | 15 | 3 | 4 | 50 | 24 | 26 | 48 | T B H B T T |
4 | Anderlecht II (W) | 24 | 12 | 6 | 6 | 48 | 34 | 14 | 42 | T T H B T H |
5 | Gent B (W) | 23 | 12 | 2 | 9 | 60 | 30 | 30 | 38 | B T T T B T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 22 | 12 | 2 | 8 | 50 | 29 | 21 | 38 | T T B T T B |
7 | Standard Liege B (W) | 21 | 10 | 5 | 6 | 70 | 30 | 40 | 35 | T T T T B B |
8 | KVK Tienen (W) | 23 | 11 | 2 | 10 | 48 | 54 | -6 | 35 | B B T T T T |
9 | Famkes Merkem (W) | 24 | 9 | 4 | 11 | 44 | 41 | 3 | 31 | B B T B B B |
10 | Zulte-Waregem II (W) | 23 | 8 | 6 | 9 | 56 | 43 | 13 | 30 | B H T B T T |
11 | Ladies Genk B (W) | 23 | 9 | 3 | 11 | 57 | 61 | -4 | 30 | B H B T B B |
12 | FC Alken (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 64 | 41 | 23 | 23 | T B H B T B |
13 | Club Brugge II (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 43 | 47 | -4 | 20 | B B T T B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 22 | 5 | 2 | 15 | 22 | 63 | -41 | 17 | B T B B T H |
15 | RAEC Mons (W) | 23 | 4 | 2 | 17 | 32 | 69 | -37 | 14 | T B B B T B |
16 | ASE de Chastre (W) | 23 | 0 | 0 | 23 | 8 | 220 | -212 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: