Đối đầu Anderlecht vs Beerschot Wilrijk, 00h30 ngày 09/12
Kết quả Anderlecht vs Beerschot Wilrijk
Đối đầu Anderlecht vs Beerschot Wilrijk
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs Beerschot Wilrijk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs Beerschot Wilrijk trước đây
-
19/10/2024Beerschot Wilrijk2 - 1Anderlecht1 - 0L
-
28/12/2021Beerschot Wilrijk0 - 7Anderlecht0 - 3W
-
24/10/2021Anderlecht4 - 2Beerschot Wilrijk1 - 0W
-
28/12/2020Anderlecht2 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0W
-
22/11/2020Beerschot Wilrijk2 - 1Anderlecht1 - 0L
-
25/11/2012Beerschot Wilrijk1 - 4Anderlecht1 - 2W
-
05/08/2012Anderlecht1 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0W
-
29/01/2012Beerschot Wilrijk0 - 0Anderlecht0 - 0D
-
25/09/2011Anderlecht3 - 2Beerschot Wilrijk2 - 0W
-
26/09/2019Beerschot Wilrijk2 - 2Anderlecht1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs Beerschot Wilrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Beerschot Wilrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Beerschot Wilrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Beerschot Wilrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Anderlecht (sân khách) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và Beerschot Wilrijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 17 | 12 | 2 | 3 | 36 | 23 | 13 | 38 | T T B T H T |
2 | Club Brugge | 17 | 10 | 4 | 3 | 36 | 18 | 18 | 34 | T T H T T T |
3 | Royal Antwerp | 16 | 8 | 3 | 5 | 29 | 14 | 15 | 27 | H T B T H B |
4 | Anderlecht | 16 | 7 | 6 | 3 | 30 | 12 | 18 | 27 | B B T T T H |
5 | Mechelen | 17 | 7 | 3 | 7 | 33 | 24 | 9 | 24 | T H B T B B |
6 | KAA Gent | 16 | 6 | 5 | 5 | 25 | 20 | 5 | 23 | H B H T B H |
7 | Standard Liege | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 20 | -8 | 23 | B T B T H H |
8 | Saint Gilloise | 16 | 5 | 8 | 3 | 20 | 14 | 6 | 23 | H B H T H T |
9 | Westerlo | 16 | 6 | 4 | 6 | 29 | 25 | 4 | 22 | B B T B T H |
10 | Oud Heverlee | 17 | 3 | 10 | 4 | 16 | 20 | -4 | 19 | T B H H H H |
11 | Charleroi | 16 | 5 | 3 | 8 | 15 | 20 | -5 | 18 | B B B T B H |
12 | FCV Dender EH | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 28 | -9 | 18 | H B B H H B |
13 | Sint-Truidense | 16 | 4 | 6 | 6 | 22 | 33 | -11 | 18 | B T B T B H |
14 | Kortrijk | 17 | 5 | 2 | 10 | 15 | 33 | -18 | 17 | T B B B T B |
15 | Cercle Brugge | 16 | 4 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 15 | H T T B B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 16 | 2 | 4 | 10 | 15 | 36 | -21 | 10 | T B H H B T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: