Đối đầu Cercle Brugge vs Anderlecht, 19h30 ngày 10/11
Kết quả Cercle Brugge vs Anderlecht
Đối đầu Cercle Brugge vs Anderlecht
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Anderlecht
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/11/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Anderlecht trước đây
-
28/04/2024Cercle Brugge1 - 1Anderlecht0 - 1D
-
25/04/2024Anderlecht3 - 0Cercle Brugge2 - 0L
-
28/12/2023Anderlecht2 - 0Cercle Brugge1 - 0L
-
05/11/2023Cercle Brugge0 - 3Anderlecht0 - 2L
-
13/03/2023Anderlecht2 - 0Cercle Brugge1 - 0L
-
30/07/2022Cercle Brugge1 - 0Anderlecht0 - 0W
-
27/01/2022Anderlecht0 - 2Cercle Brugge0 - 0W
-
15/08/2021Cercle Brugge1 - 2Anderlecht1 - 2L
-
15/02/2021Cercle Brugge0 - 0Anderlecht0 - 0D
-
04/03/2021Anderlecht1 - 0Cercle Brugge1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 2 | 2 | 5 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Cercle Brugge (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 13 | 10 | 1 | 2 | 28 | 15 | 13 | 31 | T T B T T T |
2 | Club Brugge | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 24 | B H H T T T |
3 | Royal Antwerp | 13 | 7 | 2 | 4 | 25 | 10 | 15 | 23 | T T T H T B |
4 | Mechelen | 14 | 6 | 3 | 5 | 28 | 19 | 9 | 21 | B T T T H B |
5 | Anderlecht | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 12 | 7 | 20 | H H T B B T |
6 | KAA Gent | 13 | 5 | 4 | 4 | 18 | 12 | 6 | 19 | B T H H B H |
7 | Westerlo | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T H B B T |
8 | Standard Liege | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 18 | H B B T B T |
9 | Sint-Truidense | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 24 | -4 | 17 | H H B T B T |
10 | FCV Dender EH | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T H B B |
11 | Saint Gilloise | 13 | 3 | 7 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | H T H H B H |
12 | Cercle Brugge | 13 | 4 | 3 | 6 | 16 | 21 | -5 | 15 | T H B H T T |
13 | Oud Heverlee | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B B H T B |
14 | Charleroi | 13 | 4 | 2 | 7 | 13 | 16 | -3 | 14 | H H B B B B |
15 | Kortrijk | 13 | 4 | 2 | 7 | 9 | 23 | -14 | 14 | H B T B T B |
16 | Beerschot Wilrijk | 13 | 1 | 3 | 9 | 10 | 29 | -19 | 6 | B B H T B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: