Đối đầu Anderlecht vs Club Brugge, 00h30 ngày 13/1
Kết quả Anderlecht vs Club Brugge
Đối đầu Anderlecht vs Club Brugge
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Club Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs Club Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/1/2025 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs Club Brugge trước đây
-
27/10/2024Club Brugge2 - 1Anderlecht1 - 0L
-
19/05/2024Anderlecht0 - 1Club Brugge0 - 1L
-
07/04/2024Club Brugge3 - 1Anderlecht1 - 0L
-
25/02/2024Club Brugge1 - 2Anderlecht1 - 0W
-
24/09/2023Anderlecht1 - 1Club Brugge1 - 0D
-
15/01/2023Club Brugge1 - 1Anderlecht0 - 0D
-
16/10/2022Anderlecht0 - 1Club Brugge0 - 0L
-
22/05/2022Club Brugge1 - 1Anderlecht1 - 0D
-
01/05/2022Anderlecht0 - 0Club Brugge0 - 0D
-
19/12/2021Club Brugge2 - 2Anderlecht1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs Club Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Club Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Club Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Club Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Anderlecht (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và Club Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 21 | 14 | 3 | 4 | 42 | 27 | 15 | 45 | H T B T H T |
2 | Club Brugge | 21 | 13 | 5 | 3 | 47 | 23 | 24 | 44 | T T T H T T |
3 | Saint Gilloise | 21 | 8 | 10 | 3 | 30 | 19 | 11 | 34 | T H T H T T |
4 | Royal Antwerp | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 22 | 15 | 33 | B B H T H H |
5 | Anderlecht | 21 | 9 | 6 | 6 | 36 | 21 | 15 | 33 | H T T B B B |
6 | KAA Gent | 21 | 8 | 7 | 6 | 30 | 24 | 6 | 31 | H T H T B H |
7 | FCV Dender EH | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 33 | -6 | 28 | B T T B T H |
8 | Standard Liege | 21 | 7 | 7 | 7 | 13 | 21 | -8 | 28 | H H H B H T |
9 | Charleroi | 21 | 8 | 3 | 10 | 22 | 25 | -3 | 27 | H T B T T B |
10 | Mechelen | 20 | 7 | 6 | 7 | 35 | 26 | 9 | 27 | T B B H H H |
11 | Oud Heverlee | 21 | 5 | 10 | 6 | 19 | 23 | -4 | 25 | H H T B T B |
12 | Westerlo | 21 | 6 | 5 | 10 | 35 | 36 | -1 | 23 | H B B H B B |
13 | Sint-Truidense | 21 | 5 | 7 | 9 | 26 | 41 | -15 | 22 | H B B B H T |
14 | Cercle Brugge | 20 | 5 | 6 | 9 | 21 | 32 | -11 | 21 | B B H H T H |
15 | Kortrijk | 21 | 5 | 3 | 13 | 17 | 40 | -23 | 18 | T B B H B B |
16 | Beerschot Wilrijk | 21 | 2 | 7 | 12 | 19 | 43 | -24 | 13 | T B H H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: