Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht, 02h45 ngày 10/3
Kết quả Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht
Đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht trước đây
-
27/11/2023Anderlecht2 - 1Jeunesse Molenbeek0 - 1L
-
01/08/2020Anderlecht2 - 1Jeunesse Molenbeek0 - 0L
-
23/06/2018Jeunesse Molenbeek0 - 1Anderlecht0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeunesse Molenbeek vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeunesse Molenbeek (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Jeunesse Molenbeek (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeunesse Molenbeek thắng
Bại: là số trận Jeunesse Molenbeek thua
Thắng: là số trận Jeunesse Molenbeek thắng
Bại: là số trận Jeunesse Molenbeek thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeunesse Molenbeek và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 28 | 21 | 5 | 2 | 61 | 29 | 32 | 68 | T T H T T T |
2 | Anderlecht | 28 | 17 | 9 | 2 | 55 | 29 | 26 | 60 | H T T T T T |
3 | Club Brugge | 28 | 13 | 9 | 6 | 58 | 26 | 32 | 48 | H B T H B T |
4 | Royal Antwerp | 28 | 13 | 9 | 6 | 53 | 26 | 27 | 48 | T T T B H T |
5 | Mechelen | 29 | 13 | 6 | 10 | 39 | 33 | 6 | 45 | T H T T T T |
6 | Racing Genk | 28 | 11 | 10 | 7 | 49 | 30 | 19 | 43 | B B H T T B |
7 | KAA Gent | 28 | 11 | 10 | 7 | 47 | 37 | 10 | 43 | B B B T H B |
8 | Cercle Brugge | 28 | 13 | 4 | 11 | 40 | 34 | 6 | 43 | B T T H T B |
9 | Sint-Truidense | 28 | 9 | 10 | 9 | 33 | 44 | -11 | 37 | T B T B T B |
10 | Standard Liege | 28 | 7 | 10 | 11 | 29 | 40 | -11 | 31 | B H T B B T |
11 | Westerlo | 29 | 7 | 8 | 14 | 41 | 53 | -12 | 29 | B H T B B B |
12 | Charleroi | 28 | 7 | 7 | 14 | 26 | 43 | -17 | 28 | T B B H B T |
13 | Oud Heverlee | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 44 | -12 | 26 | T T B H H B |
14 | Jeunesse Molenbeek | 28 | 5 | 8 | 15 | 31 | 60 | -29 | 23 | B H B B H B |
15 | KAS Eupen | 28 | 6 | 3 | 19 | 23 | 54 | -31 | 21 | B B B B B B |
16 | Kortrijk | 28 | 5 | 6 | 17 | 21 | 56 | -35 | 21 | H T B B B T |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: