Đối đầu Anderlecht vs KAS Eupen, 00h30 ngày 04/3
Kết quả Anderlecht vs KAS Eupen
Đối đầu Anderlecht vs KAS Eupen
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ KAS Eupen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs KAS Eupen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/3/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs KAS Eupen trước đây
-
30/09/2023KAS Eupen1 - 3Anderlecht1 - 1W
-
02/04/2023KAS Eupen0 - 1Anderlecht0 - 0W
-
30/10/2022Anderlecht4 - 2KAS Eupen2 - 1W
-
07/02/2022Anderlecht4 - 1KAS Eupen3 - 1W
-
01/08/2021KAS Eupen1 - 1Anderlecht1 - 1D
-
16/01/2021KAS Eupen2 - 0Anderlecht0 - 0L
-
27/09/2020Anderlecht1 - 1KAS Eupen0 - 0D
-
24/02/2020Anderlecht6 - 1KAS Eupen4 - 0W
-
04/03/2022Anderlecht3 - 1KAS Eupen2 - 1W
-
04/02/2022KAS Eupen2 - 2Anderlecht1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs KAS Eupen
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs KAS Eupen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs KAS Eupen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 5 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs KAS Eupen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Anderlecht (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và KAS Eupen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Saint Gilloise | 28 | 21 | 5 | 2 | 61 | 29 | 32 | 68 | T T H T T T |
2 | Anderlecht | 27 | 16 | 9 | 2 | 54 | 29 | 25 | 57 | H H T T T T |
3 | Club Brugge | 27 | 12 | 9 | 6 | 55 | 26 | 29 | 45 | T H B T H B |
4 | Royal Antwerp | 27 | 12 | 9 | 6 | 50 | 26 | 24 | 45 | B T T T B H |
5 | Racing Genk | 27 | 11 | 10 | 6 | 49 | 27 | 22 | 43 | H B B H T T |
6 | KAA Gent | 27 | 11 | 10 | 6 | 45 | 33 | 12 | 43 | H B B B T H |
7 | Cercle Brugge | 28 | 13 | 4 | 11 | 40 | 34 | 6 | 43 | B T T H T B |
8 | Mechelen | 28 | 12 | 6 | 10 | 36 | 32 | 4 | 42 | H T H T T T |
9 | Sint-Truidense | 27 | 9 | 10 | 8 | 33 | 41 | -8 | 37 | H T B T B T |
10 | Westerlo | 28 | 7 | 8 | 13 | 40 | 50 | -10 | 29 | T B H T B B |
11 | Standard Liege | 27 | 6 | 10 | 11 | 25 | 38 | -13 | 28 | H B H T B B |
12 | Charleroi | 28 | 7 | 7 | 14 | 26 | 43 | -17 | 28 | T B B H B T |
13 | Oud Heverlee | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 44 | -12 | 26 | T T B H H B |
14 | Jeunesse Molenbeek | 27 | 5 | 8 | 14 | 29 | 57 | -28 | 23 | B B H B B H |
15 | KAS Eupen | 27 | 6 | 3 | 18 | 23 | 53 | -30 | 21 | T B B B B B |
16 | Kortrijk | 27 | 4 | 6 | 17 | 18 | 54 | -36 | 18 | H H T B B B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: