Đối đầu Anderlecht vs Kortrijk, 00h30 ngày 04/11
Kết quả Anderlecht vs Kortrijk
Đối đầu Anderlecht vs Kortrijk
Phong độ Anderlecht gần đây
Phong độ Kortrijk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Anderlecht vs Kortrijk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 04/11/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht vs Kortrijk trước đây
-
17/03/2024Anderlecht0 - 1Kortrijk0 - 0L
-
17/09/2023Kortrijk2 - 2Anderlecht1 - 1D
-
20/02/2023Kortrijk2 - 2Anderlecht0 - 1D
-
19/09/2022Anderlecht4 - 1Kortrijk1 - 0W
-
10/04/2022Kortrijk2 - 3Anderlecht1 - 1W
-
21/11/2021Anderlecht1 - 1Kortrijk0 - 1D
-
21/02/2021Anderlecht0 - 2Kortrijk0 - 1L
-
24/10/2020Kortrijk1 - 3Anderlecht0 - 2W
-
24/12/2021Anderlecht3 - 0Kortrijk2 - 0W
-
26/03/2021Anderlecht1 - 2Kortrijk1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht vs Kortrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Kortrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Kortrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 8 | 3 | 3 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht vs Kortrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (sân nhà) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Anderlecht (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
Thắng: là số trận Anderlecht thắng
Bại: là số trận Anderlecht thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht và Kortrijk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 12 | 9 | 1 | 2 | 26 | 15 | 11 | 28 | T T T B T T |
2 | Club Brugge | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 14 | 7 | 24 | B H H T T T |
3 | Royal Antwerp | 12 | 7 | 2 | 3 | 25 | 8 | 17 | 23 | T T T T H T |
4 | Mechelen | 12 | 6 | 2 | 4 | 26 | 16 | 10 | 20 | B T B T T T |
5 | KAA Gent | 12 | 5 | 3 | 4 | 18 | 12 | 6 | 18 | T B T H H B |
6 | Westerlo | 13 | 5 | 3 | 5 | 23 | 22 | 1 | 18 | B T H B B T |
7 | Standard Liege | 13 | 5 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 18 | H B B T B T |
8 | Anderlecht | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 12 | 3 | 17 | B H H T B B |
9 | FCV Dender EH | 13 | 4 | 4 | 5 | 16 | 22 | -6 | 16 | B H T H B B |
10 | Saint Gilloise | 12 | 3 | 6 | 3 | 12 | 11 | 1 | 15 | B H T H H B |
11 | Oud Heverlee | 13 | 3 | 6 | 4 | 13 | 17 | -4 | 15 | H B B H T B |
12 | Charleroi | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 14 | -1 | 14 | T H H B B B |
13 | Kortrijk | 12 | 4 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 14 | B H B T B T |
14 | Sint-Truidense | 13 | 3 | 5 | 5 | 18 | 23 | -5 | 14 | T H H B T B |
15 | Cercle Brugge | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 21 | -7 | 12 | B T H B H T |
16 | Beerschot Wilrijk | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 29 | -19 | 5 | B B B H T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: