Đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht, 23h30 ngày 26/5
Kết quả Royal Antwerp vs Anderlecht
Đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs Anderlecht
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht trước đây
-
31/03/2024Anderlecht1 - 0Royal Antwerp0 - 0L
-
18/12/2023Royal Antwerp1 - 1Anderlecht0 - 1D
-
06/08/2023Anderlecht1 - 0Royal Antwerp1 - 0L
-
29/01/2023Anderlecht0 - 0Royal Antwerp0 - 0D
-
07/11/2022Royal Antwerp0 - 0Anderlecht0 - 0D
-
13/05/2022Anderlecht2 - 1Royal Antwerp2 - 0L
-
08/05/2022Royal Antwerp0 - 4Anderlecht0 - 1L
-
13/03/2022Anderlecht2 - 1Royal Antwerp1 - 1L
-
08/11/2021Royal Antwerp2 - 0Anderlecht0 - 0W
-
23/05/2021Royal Antwerp1 - 0Anderlecht0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Royal Antwerp (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 45 | H T T T T T |
2 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 31 | H B B T T B |
3 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 30 | H T T B B B |
4 | KAS Eupen | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 28 | H B B B B T |
Cập nhật: