Đối đầu Westerlo vs Anderlecht, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Westerlo vs Anderlecht
Đối đầu Westerlo vs Anderlecht
Phong độ Westerlo gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Westerlo vs Anderlecht
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Westerlo vs Anderlecht trước đây
-
06/12/2024Anderlecht4 - 1Westerlo3 - 1L
-
21/09/2017Westerlo0 - 1Anderlecht0 - 0L
-
15/09/2024Anderlecht2 - 2Westerlo1 - 1D
-
02/12/2023Westerlo1 - 3Anderlecht0 - 1L
-
20/08/2023Anderlecht2 - 1Westerlo1 - 0L
-
09/04/2023Anderlecht0 - 0Westerlo0 - 0D
-
11/09/2022Westerlo2 - 1Anderlecht1 - 0W
-
09/01/2022Anderlecht2 - 0Westerlo0 - 0L
-
07/10/2021Anderlecht4 - 1Westerlo3 - 1L
-
21/07/2018Westerlo2 - 2Anderlecht1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Westerlo vs Anderlecht
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Anderlecht: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Anderlecht: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Bỉ | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Westerlo vs Anderlecht: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Westerlo (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Westerlo (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
Thắng: là số trận Westerlo thắng
Bại: là số trận Westerlo thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Westerlo và Anderlecht trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 29 | 20 | 5 | 4 | 53 | 32 | 21 | 65 | T T T H H T |
2 | Club Brugge | 29 | 16 | 8 | 5 | 61 | 34 | 27 | 56 | B T H B H T |
3 | Saint Gilloise | 28 | 14 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 52 | T T T B T T |
4 | Anderlecht | 28 | 14 | 6 | 8 | 47 | 25 | 22 | 48 | T B T T B T |
5 | Royal Antwerp | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 31 | 16 | 45 | H T B T H H |
6 | KAA Gent | 28 | 10 | 12 | 6 | 39 | 31 | 8 | 42 | H T H T H H |
7 | Standard Liege | 28 | 10 | 8 | 10 | 22 | 32 | -10 | 38 | T H B B T B |
8 | Charleroi | 29 | 10 | 7 | 12 | 34 | 32 | 2 | 37 | T H B T H B |
9 | Mechelen | 29 | 9 | 8 | 12 | 43 | 39 | 4 | 35 | B H T H B T |
10 | Oud Heverlee | 29 | 7 | 13 | 9 | 25 | 31 | -6 | 34 | T B T H H B |
11 | FCV Dender EH | 29 | 8 | 8 | 13 | 32 | 49 | -17 | 32 | B T B H B B |
12 | Cercle Brugge | 29 | 7 | 11 | 11 | 29 | 41 | -12 | 32 | H B H H H B |
13 | Westerlo | 28 | 8 | 7 | 13 | 46 | 48 | -2 | 31 | B T T H B H |
14 | Sint-Truidense | 29 | 7 | 10 | 12 | 39 | 53 | -14 | 31 | B B H H T T |
15 | Kortrijk | 29 | 6 | 5 | 18 | 26 | 54 | -28 | 23 | B B B H B T |
16 | Beerschot Wilrijk | 29 | 3 | 9 | 17 | 25 | 58 | -33 | 18 | B H B H T B |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: