Đối đầu Anderlecht (W) vs Charleroi (W), 01h00 ngày 10/3
Kết quả Anderlecht (W) vs Charleroi (W)
Đối đầu Anderlecht (W) vs Charleroi (W)
Phong độ Anderlecht Nữ gần đây
Phong độ Charleroi Nữ gần đây
VĐQG Bỉ nữ 2024-2025: Anderlecht (W) vs Charleroi (W)
-
Giải đấu: VĐQG Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Anderlecht (W) vs Charleroi (W) trước đây
-
18/11/2023Charleroi (W)0 - 5Anderlecht (W)0 - 2W
-
28/01/2023Charleroi (W)0 - 4Anderlecht (W)0 - 2W
-
17/09/2022Anderlecht (W)7 - 0Charleroi (W)2 - 0W
-
20/11/2021Charleroi (W)0 - 2Anderlecht (W)0 - 0W
-
28/08/2021Anderlecht (W)7 - 0Charleroi (W)4 - 0W
-
06/02/2021Anderlecht (W)8 - 0Charleroi (W)6 - 0W
-
03/10/2020Charleroi (W)0 - 7Anderlecht (W)0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Anderlecht (W) vs Charleroi (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht (W) vs Charleroi (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht (W) vs Charleroi (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ nữ | 7 | 7 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Anderlecht (W) vs Charleroi (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Anderlecht (W) (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Anderlecht (W) (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Anderlecht (W) thắng
Bại: là số trận Anderlecht (W) thua
Thắng: là số trận Anderlecht (W) thắng
Bại: là số trận Anderlecht (W) thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Anderlecht (W) và Charleroi (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Oud Heverlee Leuven (W) | 17 | 13 | 1 | 3 | 57 | 19 | 38 | 40 | T T B T B T |
2 | Standard Liege (W) | 17 | 13 | 1 | 3 | 38 | 12 | 26 | 40 | T T T T T B |
3 | Anderlecht (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 44 | 16 | 28 | 39 | T T T T T T |
4 | Club Brugge (W) | 17 | 9 | 4 | 4 | 34 | 22 | 12 | 31 | T B T B T H |
5 | Racing Genk (W) | 17 | 9 | 3 | 5 | 38 | 21 | 17 | 30 | T B T T T H |
6 | KAA Gent Ladies (W) | 17 | 8 | 2 | 7 | 26 | 22 | 4 | 26 | B T B B T T |
7 | Zulte Waregem VV (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 25 | -7 | 17 | B H T B B B |
8 | Charleroi (W) | 17 | 2 | 4 | 11 | 14 | 43 | -29 | 10 | B H B T B B |
9 | KV Mechelen (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 17 | 60 | -43 | 6 | B B B B B B |
10 | White Star Bruxelles (W) | 17 | 2 | 0 | 15 | 7 | 53 | -46 | 6 | B B B B B T |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: