Đối đầu Sint-Eloois-Winkel vs Antwerp B, 02h00 ngày 16/3
Kết quả Sint-Eloois-Winkel vs Antwerp B
Đối đầu Sint-Eloois-Winkel vs Antwerp B
Phong độ Sint-Eloois-Winkel gần đây
Phong độ Antwerp B gần đây
Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025: Sint-Eloois-Winkel vs Antwerp B
-
Giải đấu: Giải hạng Ba BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sint-Eloois-Winkel vs Antwerp B trước đây
-
12/11/2023Antwerp B2 - 1Sint-Eloois-Winkel1 - 0L
-
19/03/2023Sint-Eloois-Winkel3 - 1Antwerp B1 - 1W
-
04/12/2022Antwerp B0 - 0Sint-Eloois-Winkel0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sint-Eloois-Winkel vs Antwerp B
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Eloois-Winkel vs Antwerp B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Eloois-Winkel vs Antwerp B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sint-Eloois-Winkel vs Antwerp B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sint-Eloois-Winkel (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Sint-Eloois-Winkel (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sint-Eloois-Winkel thắng
Bại: là số trận Sint-Eloois-Winkel thua
Thắng: là số trận Sint-Eloois-Winkel thắng
Bại: là số trận Sint-Eloois-Winkel thua
BXH Vòng Bảng Giải hạng Ba Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sint-Eloois-Winkel và Antwerp B trên Bảng xếp hạng của Giải hạng Ba Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Giải hạng Ba Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LaLouviere | 25 | 20 | 5 | 0 | 58 | 10 | 48 | 65 | T T T T T T |
2 | SC Lokeren-Temse | 25 | 19 | 4 | 2 | 44 | 17 | 27 | 61 | B B H T H T |
3 | Hoogstraten VV | 25 | 12 | 5 | 8 | 37 | 36 | 1 | 41 | B B T B H H |
4 | Gent B | 26 | 10 | 10 | 6 | 47 | 29 | 18 | 40 | H H B T H H |
5 | Charleroi B | 26 | 11 | 7 | 8 | 39 | 32 | 7 | 40 | T H T H H H |
6 | KSK Heist | 25 | 12 | 3 | 10 | 41 | 35 | 6 | 39 | B T T B H T |
7 | Royal Knokke | 25 | 10 | 7 | 8 | 40 | 30 | 10 | 37 | T H B T H T |
8 | Olympic Charleroi | 25 | 9 | 9 | 7 | 38 | 37 | 1 | 36 | H H T T T H |
9 | Sint-Eloois-Winkel | 24 | 9 | 6 | 9 | 30 | 34 | -4 | 33 | T B H B H B |
10 | Excelsior Virton | 25 | 10 | 2 | 13 | 30 | 41 | -11 | 32 | B T B T B T |
11 | Antwerp B | 25 | 9 | 4 | 12 | 30 | 38 | -8 | 31 | T B T T B H |
12 | Union Royale Namur | 25 | 9 | 3 | 13 | 28 | 43 | -15 | 30 | T T H B B B |
13 | Thes Sport | 24 | 9 | 1 | 14 | 32 | 46 | -14 | 28 | B B T T B B |
14 | Tienen | 25 | 7 | 6 | 12 | 24 | 30 | -6 | 27 | T T B B T H |
15 | Dessel Sport | 25 | 8 | 3 | 14 | 36 | 44 | -8 | 27 | T T B B T H |
16 | Leuven B | 25 | 7 | 5 | 13 | 34 | 41 | -7 | 26 | B B B B B H |
17 | URS Lixhe-Lanaye | 25 | 5 | 6 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 | H B H T T B |
18 | Royal Cappellen FC | 25 | 4 | 4 | 17 | 18 | 45 | -27 | 16 | T H B B B B |
19 | Sporting West Harelbeke | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
20 | Eendracht Aalst | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
21 | RFC Wetteren | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
22 | Gent Zeehaven | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
Cập nhật: