Đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W), 20h00 ngày 18/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W)

  • ASE de Chastre (W)
    Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 30/3/2024 22:59
    Số phút bù giờ:
    Moldavo (W)

Lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W) trước đây

  • 25/03/2023
    ASE de Chastre (W)
    1 - 3
    Moldavo (W)
    1 - 1
    L
  • 19/11/2022
    Moldavo (W)
    5 - 1
    ASE de Chastre (W)
    0 - 0
    L
  • 29/01/2022
    Moldavo (W)
    2 - 2
    ASE de Chastre (W)
    0 - 0
    D
  • 11/09/2021
    ASE de Chastre (W)
    3 - 5
    Moldavo (W)
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 0 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Bỉ nữ 4 0 1 3

- Thống kê lịch sử đối đầu ASE de Chastre (W) vs Moldavo (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
ASE de Chastre (W) (sân nhà) 2 0 0 2
ASE de Chastre (W) (sân khách) 2 0 1 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận ASE de Chastre (W) thắng
Bại: là số trận ASE de Chastre (W) thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ASE de Chastre (W)Moldavo (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Eendracht Aalst (W) 10 8 2 0 35 8 27 26 T T T T T T
2 Westerlo (W) 9 8 0 1 27 12 15 24 T T T T B T
3 Moldavo (W) 9 6 1 2 23 16 7 19 T T H B B T
4 Standard Liege B (W) 10 5 3 2 42 14 28 18 T T H H T H
5 Oud Heverlee Leuven II (W) 9 5 1 3 26 11 15 16 T B B T T T
6 Gent B (W) 9 5 1 3 21 11 10 16 B T T T T B
7 KVK Tienen (W) 9 5 1 3 23 14 9 16 T B T T B H
8 Famkes Merkem (W) 10 4 3 3 22 14 8 15 B T T T H H
9 Zulte-Waregem II (W) 9 4 1 4 19 14 5 13 T H T B B B
10 Anderlecht II (W) 9 4 1 4 21 20 1 13 B B H B T T
11 Ladies Genk B (W) 9 4 0 5 17 28 -11 12 B T B T T B
12 FC Alken (W) 8 2 3 3 28 14 14 9 T H H B H T
13 Club Brugge II (W) 8 2 1 5 14 14 0 7 B T T B B H
14 Royal FC Liege (W) 10 1 1 8 9 26 -17 4 B B B B B B
15 RAEC Mons (W) 9 0 1 8 10 38 -28 1 B B B B B B
16 ASE de Chastre (W) 9 0 0 9 3 86 -83 0 B B B B B B

Cập nhật: