Đối đầu FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk, 19h30 ngày 03/3
Kết quả FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk
Đối đầu FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk trước đây
-
29/10/2023Beerschot Wilrijk0 - 1FCV Dender EH0 - 0W
-
04/12/2022FCV Dender EH2 - 3Beerschot Wilrijk0 - 2L
-
17/10/2022Beerschot Wilrijk1 - 1FCV Dender EH0 - 0D
-
15/01/2017Beerschot Wilrijk1 - 0FCV Dender EH1 - 0L
-
16/10/2016FCV Dender EH0 - 2Beerschot Wilrijk0 - 0L
-
25/01/2009FCV Dender EH0 - 1Beerschot Wilrijk0 - 0L
-
24/08/2008Beerschot Wilrijk1 - 1FCV Dender EH1 - 1D
-
20/01/2008Beerschot Wilrijk1 - 0FCV Dender EH1 - 0L
-
05/08/2007FCV Dender EH1 - 2Beerschot Wilrijk0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Giải hạng Ba Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Bỉ | 4 | 0 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Beerschot Wilrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 4 | 0 | 0 | 4 |
FCV Dender EH (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCV Dender EH và Beerschot Wilrijk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 23 | 13 | 4 | 6 | 39 | 23 | 16 | 43 | T T B T B H |
2 | KMSK Deinze | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 25 | 11 | 43 | T T T H T H |
3 | Zulte-Waregem | 24 | 12 | 4 | 8 | 41 | 30 | 11 | 40 | T B B T B H |
4 | Patro Eisden | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 40 | T H T H H T |
5 | KVSK Lommel | 23 | 11 | 6 | 6 | 37 | 21 | 16 | 39 | T H T T B H |
6 | FCV Dender EH | 23 | 10 | 8 | 5 | 41 | 26 | 15 | 38 | H H T B T B |
7 | Red Star Waasland | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 26 | 8 | 36 | B B T T B H |
8 | RFC de Liege | 23 | 11 | 3 | 9 | 31 | 30 | 1 | 36 | B B H T T H |
9 | Anderlecht II | 23 | 8 | 8 | 7 | 31 | 31 | 0 | 32 | B T H B H T |
10 | Club Brugge Ⅱ | 24 | 9 | 3 | 12 | 33 | 40 | -7 | 30 | B B H B T T |
11 | Genk II | 24 | 8 | 5 | 11 | 39 | 42 | -3 | 29 | T T T B H B |
12 | Oostende | 23 | 7 | 7 | 9 | 21 | 27 | -6 | 28 | B T B T T B |
13 | Francs Borains | 23 | 8 | 2 | 13 | 27 | 36 | -9 | 26 | T B H B T T |
14 | Lierse | 23 | 6 | 4 | 13 | 31 | 48 | -17 | 22 | B H B B T B |
15 | Seraing United | 23 | 4 | 7 | 12 | 24 | 44 | -20 | 19 | H B B T B H |
16 | Standard Liege II | 24 | 5 | 2 | 17 | 21 | 48 | -27 | 17 | B B B B H H |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: