Đối đầu KMSK Deinze vs Beerschot Wilrijk, 22h00 ngày 18/2
Kết quả KMSK Deinze vs Beerschot Wilrijk
Đối đầu KMSK Deinze vs Beerschot Wilrijk
Phong độ KMSK Deinze gần đây
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: KMSK Deinze vs Beerschot Wilrijk
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Beerschot Wilrijk trước đây
-
10/12/2023Beerschot Wilrijk1 - 2KMSK Deinze0 - 0W
-
15/01/2023KMSK Deinze3 - 2Beerschot Wilrijk2 - 0W
-
02/10/2022Beerschot Wilrijk2 - 0KMSK Deinze1 - 0L
-
12/03/2017Beerschot Wilrijk0 - 1KMSK Deinze0 - 1W
-
30/10/2016KMSK Deinze0 - 1Beerschot Wilrijk0 - 1L
-
28/10/2009Beerschot Wilrijk3 - 0KMSK Deinze1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu KMSK Deinze vs Beerschot Wilrijk
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Beerschot Wilrijk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Beerschot Wilrijk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 3 | 2 | 0 | 1 |
Giải hạng Ba Bỉ | 2 | 1 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu KMSK Deinze vs Beerschot Wilrijk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
KMSK Deinze (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
KMSK Deinze (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận KMSK Deinze thắng
Bại: là số trận KMSK Deinze thua
Thắng: là số trận KMSK Deinze thắng
Bại: là số trận KMSK Deinze thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội KMSK Deinze và Beerschot Wilrijk trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 21 | 13 | 3 | 5 | 37 | 19 | 18 | 42 | T H T T B T |
2 | Zulte-Waregem | 22 | 12 | 3 | 7 | 39 | 27 | 12 | 39 | B H T B B T |
3 | KMSK Deinze | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 21 | 9 | 39 | T B T T T H |
4 | KVSK Lommel | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 20 | 16 | 38 | T T H T T B |
5 | Patro Eisden | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 20 | 8 | 36 | T B T H T H |
6 | FCV Dender EH | 21 | 9 | 8 | 4 | 39 | 24 | 15 | 35 | H T H H T B |
7 | Red Star Waasland | 21 | 10 | 5 | 6 | 32 | 23 | 9 | 35 | T T B B T T |
8 | RFC de Liege | 21 | 10 | 2 | 9 | 26 | 29 | -3 | 32 | H T B B H T |
9 | Anderlecht II | 21 | 7 | 7 | 7 | 29 | 30 | -1 | 28 | H H B T H B |
10 | Genk II | 22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 39 | -2 | 28 | T H T T T B |
11 | Oostende | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 23 | -3 | 28 | T B T B T T |
12 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 7 | 3 | 12 | 27 | 38 | -11 | 24 | B T B B H B |
13 | Lierse | 22 | 6 | 4 | 12 | 31 | 45 | -14 | 22 | B B H B B T |
14 | Francs Borains | 21 | 6 | 2 | 13 | 23 | 34 | -11 | 20 | B T T B H B |
15 | Seraing United | 21 | 4 | 6 | 11 | 24 | 40 | -16 | 18 | B B H B B T |
16 | Standard Liege II | 21 | 5 | 0 | 16 | 18 | 44 | -26 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: