Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Mechelen, 22h00 ngày 02/3
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Mechelen
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Mechelen
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Mechelen gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Beerschot Wilrijk vs Mechelen
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Mechelen trước đây
-
05/12/2024Beerschot Wilrijk1 - 1Mechelen0 - 0D
-
12/02/2021Beerschot Wilrijk0 - 1Mechelen0 - 1L
-
24/11/2024Mechelen3 - 0Beerschot Wilrijk1 - 0L
-
06/02/2022Mechelen3 - 2Beerschot Wilrijk3 - 0L
-
17/10/2021Beerschot Wilrijk0 - 1Mechelen0 - 1L
-
14/02/2021Beerschot Wilrijk1 - 2Mechelen0 - 0L
-
29/11/2020Mechelen2 - 3Beerschot Wilrijk2 - 1W
-
29/06/2024Mechelen2 - 1Beerschot Wilrijk2 - 1L
-
16/03/2019Mechelen2 - 1Beerschot Wilrijk0 - 0L
-
10/03/2019Beerschot Wilrijk0 - 0Mechelen0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Beerschot Wilrijk vs Mechelen
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Mechelen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Mechelen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Bỉ | 5 | 1 | 0 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bỉ | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Mechelen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beerschot Wilrijk (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Beerschot Wilrijk (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beerschot Wilrijk thắng
Bại: là số trận Beerschot Wilrijk thua
Thắng: là số trận Beerschot Wilrijk thắng
Bại: là số trận Beerschot Wilrijk thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beerschot Wilrijk và Mechelen trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 28 | 19 | 5 | 4 | 52 | 32 | 20 | 62 | T T T T H H |
2 | Club Brugge | 28 | 15 | 8 | 5 | 58 | 33 | 25 | 53 | H B T H B H |
3 | Saint Gilloise | 28 | 14 | 10 | 4 | 45 | 23 | 22 | 52 | T T T B T T |
4 | Anderlecht | 27 | 13 | 6 | 8 | 45 | 25 | 20 | 45 | T T B T T B |
5 | Royal Antwerp | 28 | 12 | 9 | 7 | 47 | 31 | 16 | 45 | H T B T H H |
6 | KAA Gent | 28 | 10 | 12 | 6 | 39 | 31 | 8 | 42 | H T H T H H |
7 | Standard Liege | 27 | 10 | 8 | 9 | 22 | 30 | -8 | 38 | T T H B B T |
8 | Charleroi | 28 | 10 | 7 | 11 | 34 | 31 | 3 | 37 | H T H B T H |
9 | Oud Heverlee | 27 | 7 | 12 | 8 | 25 | 29 | -4 | 33 | B H T B T H |
10 | Mechelen | 27 | 8 | 8 | 11 | 42 | 38 | 4 | 32 | B B B H T H |
11 | FCV Dender EH | 28 | 8 | 8 | 12 | 32 | 48 | -16 | 32 | B B T B H B |
12 | Cercle Brugge | 28 | 7 | 11 | 10 | 28 | 38 | -10 | 32 | H H B H H H |
13 | Westerlo | 27 | 8 | 6 | 13 | 46 | 48 | -2 | 30 | B B T T H B |
14 | Sint-Truidense | 28 | 6 | 10 | 12 | 37 | 53 | -16 | 28 | H B B H H T |
15 | Kortrijk | 28 | 5 | 5 | 18 | 24 | 54 | -30 | 20 | H B B B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 27 | 2 | 9 | 16 | 24 | 56 | -32 | 15 | B B B H B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: