Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Standard Liege II, 22h00 ngày 11/2
Kết quả Beerschot Wilrijk vs Standard Liege II
Đối đầu Beerschot Wilrijk vs Standard Liege II
Phong độ Beerschot Wilrijk gần đây
Phong độ Standard Liege II gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Beerschot Wilrijk vs Standard Liege II
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Standard Liege II trước đây
-
06/12/2023Standard Liege II1 - 0Beerschot Wilrijk0 - 0L
-
11/12/2022Beerschot Wilrijk1 - 0Standard Liege II1 - 0W
-
20/08/2022Standard Liege II2 - 2Beerschot Wilrijk1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Beerschot Wilrijk vs Standard Liege II
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Standard Liege II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Standard Liege II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Beerschot Wilrijk vs Standard Liege II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Beerschot Wilrijk (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Beerschot Wilrijk (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Beerschot Wilrijk thắng
Bại: là số trận Beerschot Wilrijk thua
Thắng: là số trận Beerschot Wilrijk thắng
Bại: là số trận Beerschot Wilrijk thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Beerschot Wilrijk và Standard Liege II trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Beerschot Wilrijk | 20 | 12 | 3 | 5 | 35 | 19 | 16 | 39 | B T H T T B |
2 | KMSK Deinze | 21 | 12 | 3 | 6 | 30 | 21 | 9 | 39 | T B T T T H |
3 | Zulte-Waregem | 20 | 11 | 3 | 6 | 36 | 23 | 13 | 36 | T T B H T B |
4 | Patro Eisden | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 20 | 8 | 36 | T B T H T H |
5 | FCV Dender EH | 20 | 9 | 8 | 3 | 38 | 22 | 16 | 35 | T H T H H T |
6 | KVSK Lommel | 20 | 10 | 5 | 5 | 33 | 19 | 14 | 35 | H T T T H T |
7 | Red Star Waasland | 20 | 9 | 5 | 6 | 29 | 22 | 7 | 32 | T T T B B T |
8 | RFC de Liege | 20 | 9 | 2 | 9 | 24 | 29 | -5 | 29 | T H T B B H |
9 | Anderlecht II | 20 | 7 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 28 | T H H B T H |
10 | Genk II | 20 | 7 | 4 | 9 | 34 | 35 | -1 | 25 | B B T H T T |
11 | Club Brugge Ⅱ | 21 | 7 | 3 | 11 | 26 | 35 | -9 | 24 | B B T B B H |
12 | Oostende | 19 | 5 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 22 | B B H T B T |
13 | Francs Borains | 20 | 6 | 2 | 12 | 23 | 32 | -9 | 20 | B B T T B H |
14 | Lierse | 20 | 5 | 4 | 11 | 27 | 41 | -14 | 19 | B B B B H B |
15 | Seraing United | 20 | 3 | 6 | 11 | 22 | 39 | -17 | 15 | H B B H B B |
16 | Standard Liege II | 20 | 5 | 0 | 15 | 18 | 42 | -24 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: