Đối đầu Bilzen United (W) vs Famkes Merkem Nữ, 21h30 ngày 08/2
Kết quả Bilzen United (W) vs Famkes Merkem Nữ
Đối đầu Bilzen United (W) vs Famkes Merkem Nữ
Phong độ Bilzen United (W) gần đây
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Bilzen United (W) vs Famkes Merkem Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/2/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bilzen United (W) vs Famkes Merkem Nữ trước đây
-
28/09/2024Famkes Merkem (W)1 - 0Bilzen United (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Bilzen United (W) vs Famkes Merkem Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Bilzen United (W) vs Famkes Merkem Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bilzen United (W) vs Famkes Merkem Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bilzen United (W) vs Famkes Merkem Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bilzen United (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bilzen United (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bilzen United (W) thắng
Bại: là số trận Bilzen United (W) thua
Thắng: là số trận Bilzen United (W) thắng
Bại: là số trận Bilzen United (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bilzen United (W) và Famkes Merkem Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 12 | 23 | 40 | T T H T H T |
2 | Club Brugge II (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 46 | 27 | 19 | 40 | T T T T T H |
3 | KV Mechelen (W) | 18 | 12 | 2 | 4 | 59 | 27 | 32 | 38 | T T T T H T |
4 | Moldavo (W) | 17 | 12 | 0 | 5 | 44 | 18 | 26 | 36 | T T T T B T |
5 | Bredene W | 17 | 11 | 0 | 6 | 48 | 26 | 22 | 33 | T B B T T B |
6 | KVK Tienen (W) | 17 | 10 | 3 | 4 | 31 | 22 | 9 | 33 | B H B B T T |
7 | Standard Liege B (W) | 17 | 9 | 1 | 7 | 31 | 25 | 6 | 28 | T B T H T T |
8 | White Star Bruxelles (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 35 | 28 | 7 | 27 | T B T T B T |
9 | Anderlecht II (W) | 16 | 8 | 1 | 7 | 31 | 28 | 3 | 25 | T H B T T B |
10 | Famkes Merkem (W) | 18 | 7 | 0 | 11 | 21 | 34 | -13 | 21 | T B T B B B |
11 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 17 | B B T B H T |
12 | Bilzen United (W) | 17 | 4 | 3 | 10 | 27 | 43 | -16 | 15 | B H B B B B |
13 | Loyers W | 16 | 4 | 2 | 10 | 23 | 40 | -17 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 32 | 53 | -21 | 11 | B B B B T B |
15 | Gent B (W) | 17 | 3 | 1 | 13 | 22 | 51 | -29 | 10 | H B B B B B |
16 | FC Alken (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 70 | -51 | 6 | B B B T B T |
Cập nhật: