Đối đầu Cercle Brugge vs FCV Dender EH, 23h15 ngày 19/10
Kết quả Cercle Brugge vs FCV Dender EH
Đối đầu Cercle Brugge vs FCV Dender EH
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ FCV Dender EH gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs FCV Dender EH
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/10/2024 23:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs FCV Dender EH trước đây
-
14/07/2023Cercle Brugge0 - 0FCV Dender EH0 - 0D
-
15/03/2009FCV Dender EH1 - 0Cercle Brugge0 - 0L
-
26/10/2008Cercle Brugge1 - 2FCV Dender EH1 - 1L
-
10/02/2008FCV Dender EH2 - 4Cercle Brugge1 - 1W
-
26/08/2007Cercle Brugge3 - 0FCV Dender EH1 - 0W
-
22/10/2006FCV Dender EH1 - 0Cercle Brugge0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs FCV Dender EH
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs FCV Dender EH: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs FCV Dender EH: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bỉ | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bỉ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs FCV Dender EH: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cercle Brugge (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và FCV Dender EH trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 10 | 7 | 1 | 2 | 21 | 13 | 8 | 22 | T T T T T B |
2 | Royal Antwerp | 10 | 6 | 1 | 3 | 21 | 7 | 14 | 19 | B H T T T T |
3 | KAA Gent | 10 | 5 | 2 | 3 | 18 | 10 | 8 | 17 | H T T B T H |
4 | Anderlecht | 10 | 4 | 5 | 1 | 13 | 8 | 5 | 17 | H H B H H T |
5 | Club Brugge | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T T T B H H |
6 | Westerlo | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 15 | H B H B T H |
7 | FCV Dender EH | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 15 | -1 | 15 | B T B B H T |
8 | Mechelen | 10 | 4 | 2 | 4 | 18 | 14 | 4 | 14 | T T B T B T |
9 | Charleroi | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | T B T H H B |
10 | Saint Gilloise | 10 | 3 | 5 | 2 | 11 | 8 | 3 | 14 | H H B H T H |
11 | Standard Liege | 10 | 3 | 3 | 4 | 5 | 8 | -3 | 12 | T B T H B B |
12 | Kortrijk | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 16 | -8 | 11 | B H B H B T |
13 | Sint-Truidense | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 18 | -5 | 11 | H H T T H H |
14 | Oud Heverlee | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 15 | -5 | 11 | H T B H B B |
15 | Cercle Brugge | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 20 | -9 | 8 | B B B T H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 10 | 0 | 2 | 8 | 8 | 27 | -19 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: