Đối đầu Cercle Brugge vs Racing Genk, 01h45 ngày 05/5
Kết quả Cercle Brugge vs Racing Genk
Đối đầu Cercle Brugge vs Racing Genk
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Racing Genk gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Racing Genk
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Racing Genk trước đây
-
14/04/2024Racing Genk1 - 1Cercle Brugge1 - 0D
-
20/01/2024Racing Genk1 - 1Cercle Brugge0 - 1D
-
13/08/2023Cercle Brugge0 - 1Racing Genk0 - 0L
-
18/03/2023Cercle Brugge1 - 1Racing Genk1 - 0D
-
20/08/2022Racing Genk2 - 1Cercle Brugge1 - 0L
-
05/03/2022Cercle Brugge2 - 2Racing Genk1 - 0D
-
08/11/2021Racing Genk1 - 1Cercle Brugge0 - 1D
-
08/03/2021Racing Genk2 - 0Cercle Brugge2 - 0L
-
29/11/2020Cercle Brugge1 - 5Racing Genk0 - 4L
-
08/12/2019Cercle Brugge1 - 2Racing Genk0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Racing Genk
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Racing Genk: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Racing Genk: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 0 | 5 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Racing Genk: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Cercle Brugge (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và Racing Genk trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 39 | H T T T |
2 | Jeunesse Molenbeek | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 30 | H T T B |
3 | Kortrijk | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 7 | -2 | 28 | H B B T |
4 | KAS Eupen | 4 | 0 | 1 | 3 | 3 | 7 | -4 | 25 | H B B B |
Cập nhật: