Đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge, 23h30 ngày 12/5
Kết quả Royal Antwerp vs Cercle Brugge
Đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge
Phong độ Royal Antwerp gần đây
Phong độ Cercle Brugge gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Royal Antwerp vs Cercle Brugge
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge trước đây
-
21/04/2024Cercle Brugge0 - 1Royal Antwerp0 - 0W
-
09/12/2023Cercle Brugge1 - 3Royal Antwerp0 - 1W
-
30/07/2023Royal Antwerp1 - 0Cercle Brugge1 - 0W
-
09/04/2023Royal Antwerp2 - 1Cercle Brugge0 - 1W
-
11/09/2022Cercle Brugge0 - 2Royal Antwerp0 - 1W
-
10/04/2022Royal Antwerp1 - 1Cercle Brugge0 - 0D
-
31/10/2021Cercle Brugge0 - 1Royal Antwerp0 - 0W
-
21/01/2021Royal Antwerp1 - 0Cercle Brugge0 - 0W
-
16/08/2020Cercle Brugge2 - 1Royal Antwerp0 - 1L
-
19/01/2020Cercle Brugge1 - 2Royal Antwerp1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Royal Antwerp vs Cercle Brugge: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Royal Antwerp (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Royal Antwerp (sân khách) | 6 | 5 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
Thắng: là số trận Royal Antwerp thắng
Bại: là số trận Royal Antwerp thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Royal Antwerp và Cercle Brugge trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 45 | H T T T T T |
2 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 31 | H B B T T B |
3 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 30 | H T T B B B |
4 | KAS Eupen | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 28 | H B B B B T |
Cập nhật: