Đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise, 18h30 ngày 19/5
Kết quả Cercle Brugge vs Saint Gilloise
Đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Saint Gilloise gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: Cercle Brugge vs Saint Gilloise
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise trước đây
-
07/04/2024Saint Gilloise2 - 3Cercle Brugge1 - 2W
-
04/12/2023Saint Gilloise2 - 1Cercle Brugge2 - 1L
-
24/09/2023Cercle Brugge0 - 2Saint Gilloise0 - 1L
-
19/01/2023Cercle Brugge1 - 1Saint Gilloise0 - 0D
-
10/10/2022Saint Gilloise2 - 1Cercle Brugge1 - 0L
-
19/12/2021Saint Gilloise3 - 2Cercle Brugge0 - 2L
-
02/10/2021Cercle Brugge0 - 3Saint Gilloise0 - 0L
-
05/05/2019Cercle Brugge2 - 3Saint Gilloise0 - 0L
-
31/03/2019Saint Gilloise3 - 1Cercle Brugge2 - 0L
-
08/01/2022Saint Gilloise4 - 1Cercle Brugge2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bỉ | 9 | 1 | 1 | 7 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cercle Brugge vs Saint Gilloise: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cercle Brugge (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Cercle Brugge (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
Thắng: là số trận Cercle Brugge thắng
Bại: là số trận Cercle Brugge thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cercle Brugge và Saint Gilloise trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Charleroi | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 4 | 7 | 45 | H T T T T T |
2 | Kortrijk | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 31 | H B B T T B |
3 | Jeunesse Molenbeek | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 9 | -1 | 30 | H T T B B B |
4 | KAS Eupen | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 8 | -3 | 28 | H B B B B T |
Cập nhật: