Đối đầu FCV Dender EH vs Charleroi, 01h45 ngày 06/10
Kết quả FCV Dender EH vs Charleroi
Đối đầu FCV Dender EH vs Charleroi
Phong độ FCV Dender EH gần đây
Phong độ Charleroi gần đây
VĐQG Bỉ 2024-2025: FCV Dender EH vs Charleroi
-
Giải đấu: VĐQG BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Charleroi trước đây
-
21/04/2012FCV Dender EH0 - 1Charleroi0 - 1L
-
04/12/2011Charleroi1 - 0FCV Dender EH1 - 0L
-
28/07/2010FCV Dender EH0 - 0Charleroi0 - 0D
-
17/05/2009FCV Dender EH1 - 2Charleroi0 - 1L
-
21/12/2008Charleroi2 - 0FCV Dender EH1 - 0L
-
06/04/2008FCV Dender EH2 - 4Charleroi1 - 1L
-
04/11/2007Charleroi1 - 0FCV Dender EH0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FCV Dender EH vs Charleroi
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Charleroi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 0 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Charleroi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Bỉ | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FCV Dender EH vs Charleroi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FCV Dender EH (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
FCV Dender EH (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
Thắng: là số trận FCV Dender EH thắng
Bại: là số trận FCV Dender EH thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FCV Dender EH và Charleroi trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Genk | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 11 | 9 | 22 | T T T T T T |
2 | Royal Antwerp | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 7 | 11 | 16 | B B H T T T |
3 | KAA Gent | 9 | 5 | 1 | 3 | 17 | 9 | 8 | 16 | T H T T B T |
4 | Westerlo | 10 | 4 | 3 | 3 | 20 | 18 | 2 | 15 | H B H B T H |
5 | Club Brugge | 9 | 4 | 2 | 3 | 15 | 11 | 4 | 14 | T T T T B H |
6 | Charleroi | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 9 | 3 | 14 | B T B T H H |
7 | Anderlecht | 9 | 3 | 5 | 1 | 10 | 8 | 2 | 14 | T H H B H H |
8 | Saint Gilloise | 9 | 3 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 13 | T H H B H T |
9 | Standard Liege | 9 | 3 | 3 | 3 | 5 | 5 | 0 | 12 | B T B T H B |
10 | FCV Dender EH | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 15 | -2 | 12 | H B T B B H |
11 | Mechelen | 9 | 3 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 11 | B T T B T B |
12 | Oud Heverlee | 9 | 2 | 5 | 2 | 10 | 10 | 0 | 11 | H H T B H B |
13 | Sint-Truidense | 9 | 2 | 4 | 3 | 12 | 17 | -5 | 10 | H H H T T H |
14 | Cercle Brugge | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 17 | -6 | 8 | H B B B T H |
15 | Kortrijk | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 | T B H B H B |
16 | Beerschot Wilrijk | 10 | 0 | 2 | 8 | 8 | 27 | -19 | 2 | B B B B B H |
Title Play-offs
UEFA ECL offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: