Đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek, 19h30 ngày 16/2
Kết quả Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek
Đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
Phong độ Jeunesse Molenbeek gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/2/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek trước đây
-
16/12/2024Jeunesse Molenbeek1 - 0Club Brugge Ⅱ1 - 0L
-
07/05/2023Club Brugge Ⅱ1 - 3Jeunesse Molenbeek0 - 2L
-
12/03/2023Jeunesse Molenbeek3 - 2Club Brugge Ⅱ0 - 1L
-
04/12/2022Jeunesse Molenbeek0 - 2Club Brugge Ⅱ0 - 1W
-
28/08/2022Club Brugge Ⅱ2 - 1Jeunesse Molenbeek1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge Ⅱ vs Jeunesse Molenbeek: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge Ⅱ (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Club Brugge Ⅱ (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge Ⅱ thắng
Bại: là số trận Club Brugge Ⅱ thua
Thắng: là số trận Club Brugge Ⅱ thắng
Bại: là số trận Club Brugge Ⅱ thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge Ⅱ và Jeunesse Molenbeek trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem | 20 | 14 | 4 | 2 | 42 | 20 | 22 | 46 | T T H T H H |
2 | Jeunesse Molenbeek | 21 | 13 | 5 | 3 | 33 | 17 | 16 | 44 | T T T H T T |
3 | LaLouviere | 21 | 12 | 6 | 3 | 39 | 19 | 20 | 42 | H H B H T T |
4 | Patro Eisden | 20 | 10 | 7 | 3 | 43 | 21 | 22 | 37 | B B T H T T |
5 | Club Brugge Ⅱ | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 26 | 7 | 34 | B T T T T B |
6 | Red Star Waasland | 20 | 8 | 8 | 4 | 24 | 19 | 5 | 32 | T H H H T T |
7 | Lierse | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 27 | 4 | 31 | B H T H T H |
8 | RFC de Liege | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 33 | -9 | 23 | B H T T B B |
9 | Francs Borains | 20 | 6 | 4 | 10 | 21 | 35 | -14 | 22 | H H H T B T |
10 | Anderlecht II | 20 | 5 | 6 | 9 | 32 | 32 | 0 | 21 | H H T B B T |
11 | KAS Eupen | 20 | 5 | 4 | 11 | 30 | 37 | -7 | 19 | B B B H T B |
12 | KVSK Lommel | 20 | 5 | 4 | 11 | 24 | 38 | -14 | 19 | B B B B B B |
13 | SC Lokeren-Temse | 19 | 4 | 5 | 10 | 15 | 30 | -15 | 17 | T B B H H B |
14 | Seraing United | 21 | 3 | 7 | 11 | 22 | 40 | -18 | 16 | H H B B B B |
15 | Genk II | 20 | 3 | 4 | 13 | 26 | 45 | -19 | 13 | H H B B H B |
16 | KMSK Deinze | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: