Đối đầu Oostende vs Club Brugge Ⅱ, 02h00 ngày 25/2
Kết quả Oostende vs Club Brugge Ⅱ
Đối đầu Oostende vs Club Brugge Ⅱ
Phong độ Oostende gần đây
Phong độ Club Brugge Ⅱ gần đây
Hạng 2 Bỉ 2024-2025: Oostende vs Club Brugge Ⅱ
-
Giải đấu: Hạng 2 BỉMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/2/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oostende vs Club Brugge Ⅱ trước đây
-
25/11/2023Club Brugge Ⅱ3 - 3Oostende1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Oostende vs Club Brugge Ⅱ
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs Club Brugge Ⅱ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs Club Brugge Ⅱ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bỉ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oostende vs Club Brugge Ⅱ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oostende (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Oostende (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oostende thắng
Bại: là số trận Oostende thua
Thắng: là số trận Oostende thắng
Bại: là số trận Oostende thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bỉ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oostende và Club Brugge Ⅱ trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bỉ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bỉ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KMSK Deinze | 23 | 13 | 4 | 6 | 36 | 25 | 11 | 43 | T T T H T H |
2 | Beerschot Wilrijk | 22 | 13 | 3 | 6 | 39 | 23 | 16 | 42 | H T T B T B |
3 | Patro Eisden | 23 | 11 | 7 | 5 | 31 | 20 | 11 | 40 | T H T H H T |
4 | Zulte-Waregem | 22 | 12 | 3 | 7 | 39 | 27 | 12 | 39 | B H T B B T |
5 | FCV Dender EH | 22 | 10 | 8 | 4 | 40 | 24 | 16 | 38 | T H H T B T |
6 | KVSK Lommel | 22 | 11 | 5 | 6 | 36 | 20 | 16 | 38 | T T H T T B |
7 | Red Star Waasland | 23 | 10 | 6 | 7 | 34 | 26 | 8 | 36 | B B T T B H |
8 | RFC de Liege | 22 | 11 | 2 | 9 | 30 | 29 | 1 | 35 | T B B H T T |
9 | Anderlecht II | 22 | 7 | 8 | 7 | 29 | 30 | -1 | 29 | H B T H B H |
10 | Genk II | 22 | 8 | 4 | 10 | 37 | 39 | -2 | 28 | T H T T T B |
11 | Oostende | 22 | 7 | 7 | 8 | 20 | 23 | -3 | 28 | T B T B T T |
12 | Club Brugge Ⅱ | 22 | 7 | 3 | 12 | 27 | 38 | -11 | 24 | B T B B H B |
13 | Francs Borains | 22 | 7 | 2 | 13 | 25 | 35 | -10 | 23 | T T B H B T |
14 | Lierse | 23 | 6 | 4 | 13 | 31 | 48 | -17 | 22 | B H B B T B |
15 | Seraing United | 22 | 4 | 6 | 12 | 24 | 44 | -20 | 18 | B H B B T B |
16 | Standard Liege II | 22 | 5 | 0 | 17 | 19 | 46 | -27 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Play-offs
Championship Playoff
Cập nhật: