Đối đầu Famkes Merkem Nữ vs Club Brugge II Nữ, 21h30 ngày 15/2
Kết quả Famkes Merkem Nữ vs Club Brugge II Nữ
Đối đầu Famkes Merkem Nữ vs Club Brugge II Nữ
Phong độ Famkes Merkem Nữ gần đây
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Famkes Merkem Nữ vs Club Brugge II Nữ
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs Club Brugge II Nữ trước đây
-
21/11/2024Club Brugge II (W)2 - 1Famkes Merkem (W)0 - 1L
-
06/04/2024Club Brugge II (W)2 - 1Famkes Merkem (W)0 - 0L
-
25/11/2023Famkes Merkem (W)3 - 2Club Brugge II (W)0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Famkes Merkem Nữ vs Club Brugge II Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs Club Brugge II Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Famkes Merkem Nữ vs Club Brugge II Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Famkes Merkem Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Famkes Merkem Nữ (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Famkes Merkem Nữ thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem Nữ thua
Thắng: là số trận Famkes Merkem Nữ thắng
Bại: là số trận Famkes Merkem Nữ thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Famkes Merkem Nữ và Club Brugge II Nữ trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Zulte-Waregem II (W) | 18 | 12 | 4 | 2 | 35 | 12 | 23 | 40 | T T H T H T |
2 | Club Brugge II (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 46 | 27 | 19 | 40 | T T T T T H |
3 | KV Mechelen (W) | 19 | 12 | 3 | 4 | 59 | 27 | 32 | 39 | T T T H T H |
4 | Moldavo (W) | 18 | 13 | 0 | 5 | 47 | 19 | 28 | 39 | T T T B T T |
5 | KVK Tienen (W) | 18 | 11 | 3 | 4 | 34 | 22 | 12 | 36 | H B B T T T |
6 | Standard Liege B (W) | 19 | 11 | 1 | 7 | 41 | 26 | 15 | 34 | T H T T T T |
7 | Bredene W | 18 | 11 | 0 | 7 | 49 | 31 | 18 | 33 | B T T B B B |
8 | White Star Bruxelles (W) | 18 | 8 | 4 | 6 | 37 | 30 | 7 | 28 | B T T B T H |
9 | Anderlecht II (W) | 17 | 8 | 1 | 8 | 32 | 31 | 1 | 25 | B T T B B T |
10 | Famkes Merkem (W) | 19 | 7 | 1 | 11 | 21 | 34 | -13 | 22 | B T B B B H |
11 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 16 | 5 | 2 | 9 | 39 | 39 | 0 | 17 | B B T B H T |
12 | Bilzen United (W) | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 43 | -16 | 16 | B B B B H T |
13 | Loyers W | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 48 | -25 | 14 | B B B B B B |
14 | Ladies Genk B (W) | 19 | 3 | 3 | 13 | 32 | 53 | -21 | 12 | B B T B H B |
15 | Gent B (W) | 18 | 3 | 2 | 13 | 24 | 53 | -29 | 11 | B B B B B H |
16 | FC Alken (W) | 16 | 2 | 0 | 14 | 19 | 70 | -51 | 6 | B B B T B T |
Cập nhật: