Đối đầu Club Brugge II (W) vs FC Alken (W), 20h00 ngày 16/3
Kết quả Club Brugge II (W) vs FC Alken (W)
Đối đầu Club Brugge II (W) vs FC Alken (W)
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Phong độ FC Alken Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Club Brugge II (W) vs FC Alken (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/3/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge II (W) vs FC Alken (W) trước đây
-
07/12/2023FC Alken (W)1 - 1Club Brugge II (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge II (W) vs FC Alken (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II (W) vs FC Alken (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II (W) vs FC Alken (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II (W) vs FC Alken (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge II (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Club Brugge II (W) (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge II (W) thắng
Bại: là số trận Club Brugge II (W) thua
Thắng: là số trận Club Brugge II (W) thắng
Bại: là số trận Club Brugge II (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge II (W) và FC Alken (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 22 | 19 | 1 | 2 | 91 | 21 | 70 | 58 | B T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 22 | 17 | 3 | 2 | 65 | 19 | 46 | 54 | B T T H T B |
3 | Moldavo (W) | 21 | 14 | 3 | 4 | 47 | 23 | 24 | 45 | T T B H B T |
4 | Anderlecht II (W) | 23 | 12 | 5 | 6 | 48 | 34 | 14 | 41 | B T T H B T |
5 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 21 | 12 | 2 | 7 | 48 | 26 | 22 | 38 | H T T B T T |
6 | Standard Liege B (W) | 20 | 10 | 5 | 5 | 68 | 26 | 42 | 35 | T T T T T B |
7 | Gent B (W) | 22 | 11 | 2 | 9 | 56 | 28 | 28 | 35 | B B T T T B |
8 | KVK Tienen (W) | 22 | 10 | 2 | 10 | 45 | 52 | -7 | 32 | T B B T T T |
9 | Famkes Merkem (W) | 23 | 9 | 4 | 10 | 42 | 38 | 4 | 31 | B B B T B B |
10 | Ladies Genk B (W) | 22 | 9 | 3 | 10 | 57 | 55 | 2 | 30 | B B H B T B |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 22 | 7 | 6 | 9 | 53 | 41 | 12 | 27 | B B H T B T |
12 | FC Alken (W) | 22 | 6 | 5 | 11 | 64 | 41 | 23 | 23 | T B H B T B |
13 | Club Brugge II (W) | 21 | 6 | 2 | 13 | 43 | 47 | -4 | 20 | B B T T B B |
14 | Royal FC Liege (W) | 21 | 5 | 1 | 15 | 22 | 63 | -41 | 16 | T B T B B T |
15 | RAEC Mons (W) | 22 | 4 | 2 | 16 | 31 | 66 | -35 | 14 | B T B B B T |
16 | ASE de Chastre (W) | 22 | 0 | 0 | 22 | 8 | 208 | -200 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: