Đối đầu Club Brugge II (W) vs KVK Tienen (W), 20h00 ngày 02/3
Kết quả Club Brugge II (W) vs KVK Tienen (W)
Đối đầu Club Brugge II (W) vs KVK Tienen (W)
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Phong độ KVK Tienen Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Club Brugge II (W) vs KVK Tienen (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Brugge II (W) vs KVK Tienen (W) trước đây
-
22/10/2023KVK Tienen (W)2 - 1Club Brugge II (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Club Brugge II (W) vs KVK Tienen (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II (W) vs KVK Tienen (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II (W) vs KVK Tienen (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Brugge II (W) vs KVK Tienen (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Brugge II (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Club Brugge II (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Brugge II (W) thắng
Bại: là số trận Club Brugge II (W) thua
Thắng: là số trận Club Brugge II (W) thắng
Bại: là số trận Club Brugge II (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Brugge II (W) và KVK Tienen (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 20 | 17 | 1 | 2 | 83 | 21 | 62 | 52 | T T B T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 20 | 16 | 3 | 1 | 63 | 16 | 47 | 51 | T T B T T H |
3 | Moldavo (W) | 19 | 13 | 3 | 3 | 43 | 20 | 23 | 42 | T T T T B H |
4 | Anderlecht II (W) | 21 | 11 | 5 | 5 | 45 | 28 | 17 | 38 | H T B T T H |
5 | Standard Liege B (W) | 19 | 10 | 5 | 4 | 68 | 23 | 45 | 35 | H T T T T T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 20 | 11 | 2 | 7 | 42 | 26 | 16 | 35 | T H T T B T |
7 | Gent B (W) | 20 | 10 | 2 | 8 | 53 | 24 | 29 | 32 | B B B B T T |
8 | Famkes Merkem (W) | 21 | 9 | 4 | 8 | 41 | 33 | 8 | 31 | B T B B B T |
9 | Ladies Genk B (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 52 | 48 | 4 | 27 | B T B B H B |
10 | KVK Tienen (W) | 20 | 8 | 2 | 10 | 40 | 51 | -11 | 26 | B B T B B T |
11 | Zulte-Waregem II (W) | 20 | 6 | 6 | 8 | 48 | 38 | 10 | 24 | T H B B H T |
12 | FC Alken (W) | 20 | 5 | 5 | 10 | 60 | 39 | 21 | 20 | T B T B H B |
13 | Club Brugge II (W) | 20 | 6 | 2 | 12 | 43 | 45 | -2 | 20 | B B B T T B |
14 | Royal FC Liege (W) | 20 | 4 | 1 | 15 | 21 | 63 | -42 | 13 | B T B T B B |
15 | RAEC Mons (W) | 20 | 3 | 2 | 15 | 26 | 61 | -35 | 11 | T H B T B B |
16 | ASE de Chastre (W) | 20 | 0 | 0 | 20 | 7 | 199 | -192 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: