Đối đầu Oud Heverlee Leuven II (W) vs Club Brugge II (W), 20h00 ngày 14/4
Kết quả Oud Heverlee Leuven II (W) vs Club Brugge II (W)
Đối đầu Oud Heverlee Leuven II (W) vs Club Brugge II (W)
Phong độ Oud Heverlee Leuven II Nữ gần đây
Phong độ Club Brugge II Nữ gần đây
Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025: Oud Heverlee Leuven II (W) vs Club Brugge II (W)
-
Giải đấu: Hạng nhất Bỉ nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 14/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II (W) vs Club Brugge II (W) trước đây
-
02/12/2023Club Brugge II (W)2 - 1Oud Heverlee Leuven II (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Oud Heverlee Leuven II (W) vs Club Brugge II (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II (W) vs Club Brugge II (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II (W) vs Club Brugge II (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Bỉ nữ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Oud Heverlee Leuven II (W) vs Club Brugge II (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Oud Heverlee Leuven II (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Oud Heverlee Leuven II (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Oud Heverlee Leuven II (W) thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee Leuven II (W) thua
Thắng: là số trận Oud Heverlee Leuven II (W) thắng
Bại: là số trận Oud Heverlee Leuven II (W) thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Bỉ nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Oud Heverlee Leuven II (W) và Club Brugge II (W) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Bỉ nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Bỉ nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Westerlo (W) | 27 | 24 | 1 | 2 | 117 | 23 | 94 | 73 | T T T T T T |
2 | Eendracht Aalst (W) | 26 | 19 | 4 | 3 | 80 | 23 | 57 | 61 | T B T H T B |
3 | Moldavo (W) | 25 | 16 | 4 | 5 | 54 | 27 | 27 | 52 | B T T B T H |
4 | Anderlecht II (W) | 27 | 13 | 7 | 7 | 51 | 37 | 14 | 46 | B T H T B H |
5 | Gent B (W) | 27 | 14 | 2 | 11 | 69 | 38 | 31 | 44 | B T B T B T |
6 | Oud Heverlee Leuven II (W) | 26 | 14 | 2 | 10 | 61 | 35 | 26 | 44 | T B B T B T |
7 | KVK Tienen (W) | 26 | 14 | 2 | 10 | 55 | 55 | 0 | 44 | T T T T T T |
8 | Standard Liege B (W) | 25 | 12 | 6 | 7 | 76 | 34 | 42 | 42 | B B T B T H |
9 | Zulte-Waregem II (W) | 26 | 9 | 6 | 11 | 59 | 49 | 10 | 33 | B T T B B T |
10 | Ladies Genk B (W) | 26 | 10 | 3 | 13 | 64 | 66 | -2 | 33 | T B B T B B |
11 | Famkes Merkem (W) | 27 | 9 | 4 | 14 | 45 | 47 | -2 | 31 | B B B B B B |
12 | FC Alken (W) | 25 | 7 | 5 | 13 | 71 | 53 | 18 | 26 | B T B T B B |
13 | Club Brugge II (W) | 25 | 8 | 2 | 15 | 50 | 53 | -3 | 26 | B B B T B T |
14 | Royal FC Liege (W) | 26 | 6 | 4 | 16 | 25 | 70 | -45 | 22 | T H H B T H |
15 | RAEC Mons (W) | 26 | 6 | 2 | 18 | 37 | 74 | -37 | 20 | B T B T B T |
16 | ASE de Chastre (W) | 26 | 0 | 0 | 26 | 8 | 238 | -230 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: